您搜索了: i'm going to work here (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm going to work here

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm going to work.

越南语

tôi đi làm việc đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to work now

越南语

nhưng tôi dạy nhảy nhiều hơn

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going back to work.

越南语

em quay lại làm việc đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm going to stay here.

越南语

- tao sẽ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- okay, i'm going to work.

越南语

- Được, em đi làm đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going to go to work

越南语

tôi rửa tay

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going to keep it here.

越南语

nhưng cô không thể sử dụng điện thoại được tôi sẽ giữ nó ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i'm going to work, job.

越南语

còn tôi thì phải lo cho xong việc, job ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, uh, i'm going to work.

越南语

dậy đi, con hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to work

越南语

nghỉ trưa

最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going to wait right here.

越南语

tôi sẽ ở ngay đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, betty, i'm going to work.

越南语

nè, betty, anh đi làm đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

going to work.

越南语

em chuẩn bị đi làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i'm going to work, all happy.

越南语

và bây giờ con sẽ đi làm, vô cùng hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- going to work?

越南语

- Đi làm việc ah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going to work up the name gaines.

越南语

Để em điều tra về cái tên gaines xem sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i used to work here.

越南语

tôi sử dụng để làm việc ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

here's what i'm going to do.

越南语

Đây là những gì tôi sẽ làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's going to work.

越南语

thuốc cầm máu....mày xem... ngon như kẹo này....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just want to work here.

越南语

anh chỉ muốn làm việc ở đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,269,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認