您搜索了: i'm make it show (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm make it show

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i can make it.

越南语

tôi có thể làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i make it?

越南语

tôi làm được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i didn't make it

越南语

tôi không thành công được ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't make it.

越南语

tôi không lên được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't make it!

越南语

tôi không leo được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i didn't make it.

越南语

- tôi không chọn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't let it show..

越南语

nhưng con không thể hiện ra ngoài

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean, i'll make it.

越南语

tôi sẽ làm thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-i knew you'd make it.

越南语

- tôi biết anh đến kịp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bonsoir. i can make it.

越南语

tạm biệt. tôi đi được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i`ll never make it.

越南语

tôi sẽ không bao giờ viết xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i ain't gonna make it.

越南语

mình không chịu nổi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ricky, i can't make it.

越南语

lực vương, tao chịu thua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i could hardly make it.

越南语

tôi hầu như không thể đi được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

caroline: i can't make it!

越南语

tôi không làm được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's show time.

越南语

mở màn rồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's show time!

越南语

Đến giờ diễn rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i can make it. i can make it.

越南语

- tôi có thể làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't let it show.

越南语

Đừng thể hiện ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

jack, it's show time.

越南语

jack, đến giờ hành động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,665,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認