您搜索了: i am a good boy with some bad habits (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i am a good boy with some bad habits

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i picked up some bad habits from you.

越南语

chỉ là nhiễm thói quen xấu của anh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm a good boy.

越南语

- tôi là một cậu bé ngoan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am a good keeper.

越南语

- tớ là một tay bấm còi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a good boy.

越南语

một đứa ngoan ngoãn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know you're a good boy.

越南语

ta biết chứ. con là cậu bé ngoan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be a good boy.

越南语

ngoan nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be a good boy!

越南语

tới đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in a mine. i am a good miner.

越南语

Ồ. trong mỏ. tôi là một thợ mỏ giỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be a good boy now.

越南语

ngoan nào, ngoan nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a good boy, inglés.

越南语

một chàng trai tốt, Ăng-lê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's a good boy.

越南语

nó là một cậu bé tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

come on. such a good boy.

越南语

coi nào, ngoan lắm nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's a good boy.

越南语

- Đúng là bé ngoan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ah, that's a good boy.

越南语

vậy mới ngoan chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- felipe's a good boy.

越南语

- felipe ngoan lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fundamentally he's a good boy.

越南语

thực ra thằng bé rất ngoan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's a good boy, coaley.

越南语

nó là một chàng trai tốt, gã coaley đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, yeah, that's a good boy.

越南语

giỏi lắm chàng trai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good boy! who's a good boy?

越南语

tôi có một con chó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and since i just got done explaining to you that i did business with some bad guys

越南语

và vì tôi đã giải thích với anh rằng tôi đã làm ăn với mấy người xấu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,423,355 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認