尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am living my life.
tôi đang sống đời tôi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am living in london
tôi đang sống ở london
最后更新: 2012-12-08
使用频率: 1
质量:
i am handsome and i am cool
tui đẹp trai và rất hào hoa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am living in ho chi minh city
tôi là sinh viên học và ở hcm
最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i am off structure and i am drifting.
tôi đang tách khỏi cấu trúc, và tôi đang trôi dạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today is my off that's why i am living in my room
hôm nay tôi được nghỉ đó là lý do tại sao tôi sống trong phòng của mình
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
i am single, as you.
tôi cũng cô đơn như cô vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am living with nodes.
tớ sẽ sống cùng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am living in the cau giay district of hanoi city
tôi đang sống ở quận cầu giấy thành phố hà nội
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am.
tất nhiên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am old
giờ con đã già
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am home.
và anh đã về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am claire.
và mình là claire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
currently, i am single. i am a freelancer
hiện tại mình còn độc thân
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am a captain.
và tôi là một đại úy, nữ nam tước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and i am the ice?
- và tôi là băng ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am not good in vietnam
and i am not good in vietnam
最后更新: 2021-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- and i am sick of it!
- và tôi phát chán với việc đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- stephane. and i am maria.
- stéphane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i am fairly wallowing in luxury.
và em đang thật sự đầm mình trong xa hoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: