您搜索了: i am living here with my family (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i am living here with my family

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am currently living with my family

越南语

mong các bạn sẽ giúp đỡ tớ trong năm học tới , cảm ơn vì đã nghe

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm living with my family

越南语

còn tôi tên phúc

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i am here visiting my family.

越南语

tôi tới đây thăm gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am living my life.

越南语

tôi đang sống đời tôi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am living with nodes.

越南语

tớ sẽ sống cùng nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

with my family.

越南语

với gia đình tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am my family photo.

越南语

- chính tôi là hình ảnh gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have dinner with my family

越南语

tôi luôn ăn tối cùng với gia đình

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to be with my family.

越南语

tôi muốn ở bên gia đình mình.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at least i was with my family.

越南语

Ít nhất anh đã được ở cùng gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i am here with you

越南语

giờ đây em đã bên anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am abandoning my family, my job.

越南语

- anh đã ruồng bỏ gia đình, sự nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having dinner with my family

越南语

bạn ăn tối chưa?

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am busy with my own work

越南语

công nhân bận công việc riêng

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am satisfied with my care.

越南语

tôi rất hài lòng với sự chăm sóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i visited the bays and rowed with my family

越南语

tôi đã thăm quan các vịnh và chèo thuyền cùng với gia đình

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am quite busy with my job

越南语

hôm nay của bạn thế nào

最后更新: 2018-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am eating with my friend.

越南语

toi dang an voi ban

最后更新: 2014-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i am right here with you, bud.

越南语

cho tín hiệu qua bộ xử lý kỹ thuật số! tắt càng nhiều càng tốt nếu có thể!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i am living in ho chi minh city

越南语

tôi là sinh viên học và ở hcm

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,732,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認