来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am a writer of books.
tôi viết sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am
tôi rất tiếc
最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i am.
- tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i am!
có tôi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am.
- anh sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am!
- uh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...i am the book of law.
...tôi là sách luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am in the book business.
tôi mới là người làm trong nghành kinh doanh sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am writing this book with or without you.
tôi sẽ viết quyển sách này dù cho có anh hay không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, i am an open book so, have at it...
anh khá thoải mái nên là em cứ xem đi này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am not interested in talking about that book.
tôi không có hứng thú nói chuyện về cuốn sách đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my friend said my daughter has to read the "shoe" books, so here i am.
1 người bạn của tôi nói con gái tôi nên đọc những cuốn sách "giày".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
listen, you know i am not one for praying, 'cause in my book it's...
nghe này, anh biết tôi không phải là tuýp người cầu nguyện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: