您搜索了: i am very sorry for the slow response to you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i am very sorry for the slow response to you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sorry for the slow response to the message

越南语

xin lỗi vì trả lời tin nhắn chậm, bởi vì tôi phải ra google dịch nghĩa

最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very, very sorry for you all!

越南语

anh rất, rất tiếc cho cả gia đình ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am sorry for what i said to you.

越南语

tôi xin lỗi về những gì tôi đã nói với anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am sorry for the interruption.

越南语

xin thứ lỗi vì cuộc gián đoạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very sorry.

越南语

bố xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very sorry for this change

越南语

tôi rất xin lỗi vì sự thay ĐỔi nÀy bất ngờ này

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very, very sorry to hear that.

越南语

tôi vô cùng rất tiếc khi nghe chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i’m very sorry for the delay.

越南语

xin lỗi vì sự chậm trễ.

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sorry for the slow reply

越南语

hôm nay tôi hơi bận

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm very sorry for the late delivery.

越南语

xin lỗi vì chậm trễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for this, i am very sorry.

越南语

vì việc đó, cha rất hối tiếc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very happy to talk to you

越南语

chúc anh sẽ găp nhiều hạnh phúc

最后更新: 2019-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

[ keys jingling ] i am sorry for the clutter.

越南语

xin lỗi vì mớ bừa bộn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mary, i am so sorry for the way that we just ran...

越南语

mary, tôi xin lỗi khi chúng tôi đã bỏ đi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very sorry, but i'm going to have to insist that you bump this.

越南语

em rất xin lỗi, nhưng em phải năn nỉ anh cụng cái này nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am very sorry for the deception, but to maintain authenticity, we couldn't inform you until after you sat with the jury.

越南语

tôi rất xin lỗi vì sự lừa dối, nhưng để giữ bí mật, chúng tôi không thể thông báo cho các cô cho đến sau khi các cô hầu tòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sir, i appreciate the struggle you have been through, and i am very sorry to have caused you pain.

越南语

tôi rất cảm kích với sự đấu tranh của anh trong thời gian vừa qua, và tôi rất tiếc khi phải làm anh đau lòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

then i am very sorry for him, though i couldn't say i'm surprised.

越南语

vậy thì chị chia buồn cùng anh ấy, dù chị không hề thấy ngạc nhiên chút nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everything is okay, sir. mrs. rachel told me. i am very sorry, sir.

越南语

- mọi chuyện ổn cả, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i am... very, very sorry about this, and if i were you, i would not come to this door.

越南语

và tôi... rất rất xin lỗi về chuyện này. nếu tôi là anh, tôi cũng sẽ không đi đến gõ cửa như thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,339,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認