来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i don't believe it
khong tin di
最后更新: 2023-09-09
使用频率: 1
质量:
i don't believe it.
tôi không tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
i don't believe it!
tôi không tin đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- i don't believe it.
- tôi không thể tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
dad, i don't believe it.
bố à, con không tin đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cash? i don't believe it.
rộng răi đến thế sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, i don't believe it.
- không, tôi không tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
even if i don't believe it.
thậm chí nếu em không tin vào điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
by jove, i don't believe it!
chết tiệt, không tin được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't believe it! idiots!
tôi không tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ chuckles ] i don't believe it.
thật không thể tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[darrell] i don't believe it!
thật không thể tin nổi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like, i don't believe it either.
chậc, tôi cũng không thể tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, seriously, i don't believe it.
nói thật đấy. tôi không tin chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it worked! i don't believe it!
- hiệu quả rồi, không tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't believe it for a second.
tôi chẳng tin đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
honey!" - i don't believe it, pal.
- tao không tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ollie, i don't believe it. come on.
ollie, đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know. i don't believe it, either.
- em biết, em cũng không thể tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't believe it, (laughing): but okay.
okay.i don't believe it, but okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: