您搜索了: i feld up with laughter (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i feld up with laughter

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i grew up with her.

越南语

tôi lớn lên với cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll meet up with you.

越南语

- Đi đi! anh sẽ gặp lại 2 người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm fed up with that !

越南语

tôi muốn ra ngoài! vậy là đủ rồi! mở cửa ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come up with

越南语

tôi cần nghĩ ra

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll catch up with you.

越南语

tao sẽ đuổi theo tụi mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

up with that?

越南语

- sao lại như thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm welling up with tears.

越南语

mắt tôi ngấn lệ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up with it.

越南语

coi nào! lấy ra đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

team up with me!

越南语

theo ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- fed up with what ?

越南语

- chán gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

break up with her.

越南语

hãy chia tay bả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

..like delicate pearls.. ..glinting with laughter.

越南语

như những viên ngọc quý, lóe sáng với tiếng cười

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- came up with nothing.

越南语

- Đều không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- break up with them?

越南语

- chia tay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

catch up with the times

越南语

bắt kịp thời đại

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

- keep up with the program.

越南语

- nhớ bám chương trình đấy, dory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

straight up, with a twist.

越南语

không pha...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

something's up with sadie.

越南语

-em ko hiểu nổi sadie nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's up with the "goc"?

越南语

có vụ gì với 'anh đại' vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

carl: what's up with violet?

越南语

violet làm sao vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,159,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認