您搜索了: i have been asking you for so long to meet me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have been asking you for so long to meet me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i've been with you for so long.

越南语

con đã ở với người quá lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have waited so long to meet you.

越南语

tôi đã đợi quá lâu để được gặp anh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been alone in my hate for so long.

越南语

có lẽ là do tôi đã cô đơn trong sự căm ghét quá lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how can i have been so blind for so long?

越南语

sao ta có thể mù quáng lâu tới vậy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've loved you for so long now..

越南语

anh đã yêu em lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have imagined this moment for so long.

越南语

tôi mơ về giây phút này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fine, i have been vilified for so much less.

越南语

tốt thôi, mẹ đã bị lăng mạ vì nhiều thứ nhỏ hơn thế

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been waiting for you for, like, ever.

越南语

em đã chờ anh lâu lắm rồi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i have been pitying you for being wounded.

越南语

còn tôi đang lo lắng vì anh bị thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

corbett, i have been looking for you for two days.

越南语

corbett, tôi đã tìm anh hai ngày nay rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been looking all over for you for the past hour.

越南语

tôi đã tìm cô khắp nơi hơn một tiếng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

even i'm busy... i do talk to you for so long.

越南语

anh bận thế này... mà vẫn nói chuyện chán với em đấy thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to get a message to my uncle to meet me.

越南语

tôi phải gửi 1 thông điệp tới chú tôi để người gặp tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am this naive so i could chase you for so long.

越南语

mình ấu trĩ nên mới cố gắng theo đuổi cậu lâu như vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been tracking you for 10 years. take a look at this.

越南语

tôi sẽ nhặt chúng và đi theo cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've known you for so long yet never faced your sword

越南语

chúng ta biết nhau lâu rồi, tuy nhiên ta chưa hề thử qua kiếm của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the war that i have dreaded for so long may soon become a reality.

越南语

cuộc chiến mà tôi đã kinh sợ từ lâu có lẽ sẽ sớm trở thành sự thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have run from the darkness for so long... only to find myself in a place darker still.

越南语

em đã phải trốn chạy khỏi bóng đêm quá lâu... chỉ để thấy bản thân mình đang ở một nơi còn tối tăm hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've wanted to tell you for so long that you're the best girl.

越南语

mình muốn nói với cậu từ rất lâu rồi rằng cậu là một cô gái tuyệt vời nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it has put up with you for so long and never complained.

越南语

nó đã chịu đựng anh quá lâu mà không hề phàn nàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,914,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認