您搜索了: i have to think of a way to save her (英语 - 越南语)

英语

翻译

i have to think of a way to save her

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

then you have to think of a way.

越南语

chú phải tìm cách chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll try to think of a way to stall them.

越南语

tớ sẽ nghĩ cách giữ chân họ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i must think of a way to protect myself

越南语

cũng phải dự tính cho tương lai của mình chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have my reputation to think of.

越南语

anh cũng phải bảo vệ danh tiếng của mình chứ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do i have to think of everything?

越南语

bộ tao phải nghĩ tất cả mọi chuyện sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-do i have to think of everything?

越南语

- tôi đã tính toán chu đáo chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't think of a better way to fight.

越南语

tôi không thể nghĩ ra một cách chiến đấu nào hay hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i have a way to fix that.

越南语

nhưng giờ, ta đã có cách

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

think of it as a way to stop her from sneaking out again.

越南语

hãy nghĩ đó là cách để giữ cậu ấy không trốn ra ngoài lần nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do i have to think of everything around here?

越南语

sao ta phải luôn suy nghĩ về mọi thứ ở quanh đây vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to hurry and go save her.

越南语

tớ phải nhanh đi cứu cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to... i have to find a way.

越南语

anh chỉ cần tìm cách...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"your only hope is to imagine a way to save her."

越南语

"hy vọng duy nhất của ngươi là hình dung ra cách để cứu cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

can you think of a better way to stop the bloodshed?

越南语

vậy em có nghĩ ra cách nào hay hơn để tránh đổ máu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because i would think you'd want to find a way to save will most.

越南语

v#236; t#244;i ngh#297; c#244; mu#7889;n t#236;m c#225;ch #273;#7875; c#7913;u will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

c'mon, jordan, think of a way to get up to her apartment? !

越南语

nhanh nào, jordan, mau nghĩ cách vào phòng em ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to save the world.

越南语

tôi phải cứu thế giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the girl, you have to save her.

越南语

- nó sẽ khẳng định vận mệnh của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and we have to save her. see?

越南语

cô bé nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to kind of push everything around to think of raymond married.

越南语

con hơi bất ngờ với ý nghĩ raymond kết hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,874,410,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認