尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i want to know how you feel.
- tôi muốn biết cô nghĩ sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know how you feel.
dương vân thông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know how you feel.
- em biết anh cảm thấy thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know how you feel, sir
tôi biết cảm giác của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sure i know how you feel
- chắc chắn là anh hiểu cảm giác của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and i know how you feel.
- và cậu cảm thấy thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just wanted you to know how i feel.
anh chỉ muốn em biết được tình cảm của anh thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i totally know how you feel.
anh hoàn toàn hiểu cảm giác của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know how you feel, harry.
thầy hiểu con cảm thấy thế nào, harry à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah. yeah, i know how you feel.
À, ừ, em biết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't know how you feel?
tôi sao lại không biết chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know how you feel, miss kubelik.
tôi hiểu cảm giác của cô, cô kubelik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gee, boy, do i know how you feel.
Ôi, cậu bé, anh hiểu cảm giác của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i know how you feel right now...
chị biết thừa em cảm thấy thế nào...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i do! i want to know how you are.
em muốn biết tình hình của chị thế nào rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ensign monk wants to know how you feel.
run rẩy, các vấn đề thị lực, hưng phấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-i'd like to know how they do it.
- tôi muốn biết họ làm sao rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i just wanted you to know how i felt.
- tôi chỉ muốn bày tỏ tình cãm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just don't know how you do it, gary.
tôi chỉ không hiểu làm sao anh làm được vậy, gary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just like to know what i'm dealing with.
tôi chỉ muốn biết tôi đang đối phó với thứ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: