来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i want my body back.
trả lại thể xác cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just put your hands on my boy.
- hãy đặt tay anh lên thằng bé. - anh là người ngoài hành tinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ put your hands on my waist ♪
♪ put your hands on my waist ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want all this marked on my body.
em muốn mọi thứ đó ghi dấu trên cơ thể em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want your hand on it
tôi muốn anh bắt tay đồng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
put your hands on your head.
giơ tay lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
how dare you put your hands on my fiancée!
Điều gì khiến mày nghĩ có thể chạm vào vị hôn thê của tao hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- put your hands on your head.
- bắt tôi à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- put your hands on the car!
Đặt tay lên xe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want your life!
ta lấy mạng ngươi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-put your hands on the glass.
- Đặt tay lên kính mau. - lái xe giơ tay ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
place your hands on your heads.
Để tay lên đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't put your hands on her.
- Đừng đụng vào tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want your brains!
tao muốn óc của mày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i want your best game.
- tôi muốn trò chơi hay nhất của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i want your souls.
linh hồn tụi bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want your love, varinia.
ta muốn tình yêu của nàng, varinia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want to shake your hand.
tôi muốn bắt tay cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey. keep your hand on my back.
Để tay lên lưng anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want your hand all over me... dave...
tôi muốn cậu đặt tay lên người tôi, dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: