来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
will be there in 10 minutes.
chắc mười phút nữa là tới ạ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'ii be back in 10 minutes.
10 phút sau tôi sẽ quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay. i will be back in 15 minutes.
#272;#432;#7907;c r#7891;i, t#244;i s#7869; quay l#7841;i sau 15 ph#250;t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he will be at your door in 30 minutes.
ngài ấy sẽ tới rước ngài trong vòng 30 phút nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it will be ready in about 10 minutes.
nó sẽ sẵn sàng trong khoảng 10 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want paperwork in 10 minutes.
tôi muốn họp trong 10 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come in 10 minutes.
Được rồi bạn sẽ đến
最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll be back with your stepmom in 10 minutes.
bố sẽ quay lại với mẹ kế của con trong 10 phút nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you want to talk, i'll be back in 10 minutes.
nếu cậm muốn nói chuyện, tôi sẽ quay lại trong 10' nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come back in 10 minutes.
10 phút nữa hãy trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i put him back at the office in 10 minutes, best case.
tôi nghĩ ông ta sẽ về văn phòng trong 10 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will be.
anh cũng sẽ sợ như em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yes, i will be at the rendezvous in an hour.
rồi, tôi sẽ đến điểm hẹn trong 1 giờ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i will be.
anh sẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will be back
tôi sẽ trở lại sau 2 gi
最后更新: 2021-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
dinner's gonna be ready in 10 minutes.
- chào anh. bữa tối sẽ sẵn sàng trong 10 phút nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a lot can happen in 10 minutes.
có rất nhiều thứ có thể xảy ra trong 10 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay, well, dinner in 10 minutes.
- 10 phút nữa ăn tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we'll get there in 10 minutes.
mười phút nữa mình sẽ tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
high tide will be at 10:52 a.m.
triều cường lên vào lúc 10.52 sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: