您搜索了: i will be at 54a in 10 minutes (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i will be at 54a in 10 minutes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

will be there in 10 minutes.

越南语

chắc mười phút nữa là tới ạ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'ii be back in 10 minutes.

越南语

10 phút sau tôi sẽ quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay. i will be back in 15 minutes.

越南语

#272;#432;#7907;c r#7891;i, t#244;i s#7869; quay l#7841;i sau 15 ph#250;t.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he will be at your door in 30 minutes.

越南语

ngài ấy sẽ tới rước ngài trong vòng 30 phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it will be ready in about 10 minutes.

越南语

nó sẽ sẵn sàng trong khoảng 10 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want paperwork in 10 minutes.

越南语

tôi muốn họp trong 10 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come in 10 minutes.

越南语

Được rồi bạn sẽ đến

最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll be back with your stepmom in 10 minutes.

越南语

bố sẽ quay lại với mẹ kế của con trong 10 phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you want to talk, i'll be back in 10 minutes.

越南语

nếu cậm muốn nói chuyện, tôi sẽ quay lại trong 10' nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come back in 10 minutes.

越南语

10 phút nữa hãy trở lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i put him back at the office in 10 minutes, best case.

越南语

tôi nghĩ ông ta sẽ về văn phòng trong 10 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will be.

越南语

anh cũng sẽ sợ như em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, i will be at the rendezvous in an hour.

越南语

rồi, tôi sẽ đến điểm hẹn trong 1 giờ nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i will be.

越南语

anh sẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will be back

越南语

tôi sẽ trở lại sau 2 gi

最后更新: 2021-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dinner's gonna be ready in 10 minutes.

越南语

- chào anh. bữa tối sẽ sẵn sàng trong 10 phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a lot can happen in 10 minutes.

越南语

có rất nhiều thứ có thể xảy ra trong 10 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- okay, well, dinner in 10 minutes.

越南语

- 10 phút nữa ăn tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we'll get there in 10 minutes.

越南语

mười phút nữa mình sẽ tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

high tide will be at 10:52 a.m.

越南语

triều cường lên vào lúc 10.52 sáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,740,551 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認