来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will not bother you anymore
tôi sẽ không làm phiền bạn nữa
最后更新: 2024-01-20
使用频率: 2
质量:
i won't bother you again.
mình sẽ không đến làm phiền cậu nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will ask you again.
tao hỏi lần cuối đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will see you again?
hẹn gặp lại nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i dare not bother you làm
tôi không dám làm phiền bạn
最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i will probably bother you.
tôi nghĩ mình làm đã làm phiền rồi nên đi thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do i bother you
xin chào, tôi có làm phiền bạn không? hoặc bạn không thể nói tiếng anh?
最后更新: 2022-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
now, i will not cover up for you again.
thầy sẽ không bao che cho con lần nữa đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did i bother you ?
tôi có làm phiền bạn không ?
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm afraid it will bother you
tôi sợ sẽ làm phiền bạn
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i won't bother you.
anh sẽ không làm phiền cậu đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't bother you?
chú không làm phiền cháu chớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sorry do i bother you?
tôi không có ý kiến gì đâu
最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bother you too
phiền bạn quá
最后更新: 2016-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
but it might not bother you.
nhưng nó không khiến anh khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this bother you?
có làm phiền mày không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a snake would not bother you.
bọn rắn không làm phiền cô đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello, commissioner lai, we have to bother you again.
sếp lai, chúng tôi lại có chuyện phiền đến ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did that bother you?
Điều đó không làm cô thấy khó chịu à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sorry to bother you.
xin lỗi đã làm phiền
最后更新: 2022-07-23
使用频率: 5
质量:
参考: