您搜索了: if i had the chance (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

if i had the chance

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you ran before i had the chance.

越南语

Ông đã bỏ trốn trước khi tôi có cơ hội mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had the key.

越南语

tôi giữ chìa khóa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i never even had the chance to see her.

越南语

tôi chưa từng có cơ hội gặp con bé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- wouldn't you, if you had the chance?

越南语

- nếu là cậu thì cậu có làm thế không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had the intention

越南语

cách đây 2 năm trước

最后更新: 2024-06-08
使用频率: 1
质量:

英语

if you had the chance, if things were different-

越南语

nếu con có một cơ hội, nếu mọi chuyện khác đi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ...kill it when you had the chance?

越南语

- giết nó khi có cơ hội?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

should have intervened when i had the chance, finch.

越南语

phải ra tay ngay khi tôi có cơ hội, finch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i should've killed you when i had the chance.

越南语

lẽ ra tao nên giết mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had the best teacher.

越南语

tôi có ông thầy giỏi nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i should've slit her throat when i had the chance

越南语

Đáng lẽ tao phải cắt cổ bà ta khi có cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i should've killed tremaine when i had the chance.

越南语

tao nên giết tremaine khi tao có cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i'd had the chance for a face-to-face.

越南语

tôi ước mình có cơ hội đối mặt với hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had the cerebellux procedure.

越南语

tôi có giao thức cerebellux.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had the perfect audience--

越南语

tôi có những thính giả tuyệt vời

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i had the right woman.

越南语

mình đã có người trong mộng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why did you not kill him when you had the chance?

越南语

sao anh không giết hắn khi có cơ hội?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i told you... we should have killed gretchen when we had the chance.

越南语

tôi đã nói với ngài... đáng ra chúng ta phải giết gretchen khi còn có cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

even when you had the chance to stop, you didn't.

越南语

kể cả khi ông có cơ hội để ngưng, ông cũng không làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i should have pinned you to the mattress when last i had the chance.

越南语

Đáng lẽ anh nên ghim em vô nệm khi lần cuối anh có cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,193,525 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認