您搜索了: it is a blessing to have a close friend like you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

it is a blessing to have a close friend like you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'd like to have a friend like you.

越南语

người bạn tốt như cô nhất định phải kết giao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is a blessing.

越南语

ch#7881; l#224; b#236;nh th#432;#7901;ng th#244;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not so sure that it is a blessing, but good hunting, my friend.

越南语

khôi biết có phải là phước lành không, nhưng may mắn nhé, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is our nation's great fortune to have a woman like you

越南语

có người con gái như khanh vốn là phúc của quốc gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how hard it is to have a conversation with you?

越南语

anh không biết nó khó thế nào để có thể nói chuyện với anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're very lucky to have a friend like roy, thea.

越南语

cô có bạn như roy là rất may đấy, thea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd hate to have a brother like you.

越南语

tôi sẽ ghét có một người anh như anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not so sure that it is a blessing.

越南语

tôi không chắc đó là câu chúc bình an.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my wife think it is best to have a cheerful color.

越南语

vợ tôi nghĩ rằng nó là tốt nhất khi sơn màu sắc ấm cúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he's far too ugly to have a woman like you.

越南语

hắn ta quá xấu xí để sở hữu một người như cô đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is a pleasure to have you with us and we look forward to hearing from you very soon.

越南语

rất hân hạnh được phục vụ, chúng tôi mong sớm nhận được hồi âm từ quý khách.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

英语

to service the khan is not merely an honor... it is a blessing.

越南语

Được phụng sự khả hãn không chỉ đơn thuần là vinh dự... đó là phúc lành của các người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i would love to have a son like you, but no such luck, poor old me.

越南语

tôi rất vui khi có 1 đứa con trai như cậu nhưng sẽ thật là không may là tôi thật sự không phải là mẹ cậu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is always the custom at a dinner at the white house... to have a toast to the honored guest.

越南语

Đây luôn luôn là một phong tục trong bữa tối ở nhà trắng... đó là mời vị khách quý một lát bánh mỳ nướng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mr brown is a close friend of leonard attwell, the senior citizen found stabbed in the pedestrian subway.

越南语

Ông brown là bạn thân của leonard attwell, công dân đứng tuổi được tìm thấy trong tình trạng bị đâm chết ở vỉa hè dưới hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not only are we kidnappers... but i'm about to have a close encounter with a cattle prod.

越南语

không phải chỉ những kẻ bắt cóc chúng ta, mà chúng ta còn phải đối đầu một thằng đâm thọt ngang hông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're all going to have a real good time. bill, i'd like you to meet jack torrance.

越南语

rồi chúng ta sẽ có 1 thời gian thực sự tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before the baby leaves the house for the first time, it is our custom to have the family offer a blessing.

越南语

trước khi lần đầu tiên đứa bé rời nhà. là thông tục của chúng tôi để cầu nguyện cho nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"of course it is very important for the team to have sergio again with us because he is a very important player.

越南语

"chắc chắn sự trở lại của sergio là vô cùng quan trọng với đội bóng bởi vì cậu ấy là một cầu thủ rất quan trọng.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

it is understood that the 23-year-old is to have a medical before signing for a fee in the region of £2 million.

越南语

theo một nguồn tin, cầu thủ 23 tuổi này dự kiến sẽ tham gia một cuộc kiểm tra y tế trước khi ký một bản hợp đồng trị giá 2 triệu bảng anh.

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,406,565 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認