来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it makes me sick to my stomach.
nó làm tôi đau thấu tâm can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it makes me want to cry.
Điều đó làm em muốn khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it makes me cold.
nó làm tôi ớn lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it makes me sick!
Điều đó làm tôi phát ốm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it makes me curious.
nó làm cho tôi tò mò.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
it makes me feel insecure
nó làm cho tôi cảm thấy không an toàn
最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
and it makes me laugh.
bố của bố cũng từng chuẩn bị một chuyến đi như thế này khi bố còn bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need to improve my language
cảm ơn vì đã hiểu cho tôi
最后更新: 2019-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
-** it makes me so tired -**
-** it makes me so tired -**
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will try to improve my english
tôi sẽ cố gắng làm thử
最后更新: 2020-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- it makes me better than them.
- nó khiến con giỏi hơn chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'd love to improve my english
bạn đã đi làm rồi chứ
最后更新: 2021-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- because it makes me look guilty.
- vì nó sẽ khiến trông tôi như có tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you know what it makes me feel like?
nhưng cô có biết cảm giác của tôi ra sao không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my uncle says it makes me strong.
-cậu tôi nói như vậy sẽ làm tôi mạnh mẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it makes me feel very peculiar, very peculiar...
tôi cảm thấy rất đặc biệt, hết sức đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't like the way it makes me look.
con không thích cái cách họ bắt con phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it makes me think of your apartment, tommy.
nó làm tôi nhớ một chút tới căn hộ của anh, tommy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it makes me feel like i'm a better man.
việc này khiến ta cảm thấy mình là một người tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's squalid. it smells. it makes me sick.
anh thấy nó mục nát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: