您搜索了: it will be a rough time with uncertainty future (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

it will be a rough time with uncertainty future

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

let's have it understood. this will be a rough deal.

越南语

hãy nói cho rõ chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it will be a bloodbath.

越南语

nó sẽ là một bể máu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was having a rough time with his girlfriend.

越南语

hồi đó cậu ta gặp khó khăn với bạn gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it will be a planned action, with 23 participants.

越南语

Đó sẽ là một trận đánh có tính toán, với 23 người tham gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it will be a long night.

越南语

- sẽ là một đêm dài đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you give me a rough time?

越南语

bà có thể cho tôi biết thời gian không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it will be.

越南语

- rồi sẽ đủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it will be a little less... alarming.

越南语

vậy em sẽ đỡ... hoảng hốt hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but it will be a few seconds from now.

越南语

chúng ta cứ đợi thêm vài giây nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did the gestapo give you a rough time?

越南语

bọn gestapo có làm khó anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it will be a blessing if you help us.

越南语

cái đó có đủ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it will be beautiful.

越南语

sẽ rất đẹp đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you go right, it will be a short way.

越南语

nếu anh đi về phía bên phải thì đó là đường tắt.

最后更新: 2012-11-13
使用频率: 1
质量:

英语

( bird caws ) having a rough time of it?

越南语

có khoảng thời gian khó khăn à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i heard umbridge gave you a rough time the other day.

越南语

mình nghe nói mụ umbridge dạo này hay thô lỗ với bạn lắm hả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it will be a powerful new weapon in the war against crime.

越南语

nó sẽ là một vũ khí có tác động to lớn trong cuộc chiến chống lại bọn tội phạm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't imagine it will be a story fit for children.

越南语

tôi không nghĩ chuyện này phù hợp với trẻ con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i think it will be a great match," he said.

越南语

"tôi nghĩa đây sẽ là một trận đấu lớn," ông ấy nói.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i believe it will be a quick war, that there will be few losses.

越南语

tôi biết các bạn không bao giờ muốn được tung hô là anh hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- believe me, it will be a sensation. - yeah? - believe me, it will be a sensation.

越南语

nghe này, rất cần thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,932,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認