来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
international arena
lượt người
最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
rockets arena.
Đấu trường rockets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in the arena.
- ngài? - trên đấu trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fuck the new arena.
mẹ kiếp cái đấu trường mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
default granatier arena
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
a god of the arena.
chúa tể đấu trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
code red, arena stage.
báo động đỏ, ở đấu trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this isn't the arena.
Đây có phải đấu trường đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
three of three arena
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
and all to feed the arena.
tất cả sẽ được cho làm mồi trên vũ đài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
senator, this is your arena.
thượng nghị sĩ, đây là khu vực của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're all at the arena.
tất cả bọn chúng đang ở trong đấu trường .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but to face him in the arena...
you may have bested crixus once by tripping him but to face him in the arena...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fighting women in the arena!
các nữ chiến binh trên đấu trường!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a fight far from worthy arena.
một trận đấu kém xa với những trận trong đấu trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in the arena, perception is power.
mang lại cho ta quyền lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he speaks so brazenly of the arena,
the shadow of death. he knows nothing of its history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: