您搜索了: let it run its course (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

let it run its course

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it's just run its course.

越南语

mọi chuyện cứ thuận theo tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it ran its course.

越南语

thú vị chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it will run its course by itself.

越南语

anh muốn để tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let nature take its course

越南语

bất chiến tự nhiên thành

最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:

英语

i think it ran its course.

越南语

em nghĩ nó đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on. - this has run its course.

越南语

- nhưng chuyện này cũng tới lúc kết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let it.

越南语

cứ để mặc nó bộc lộ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let... it...

越南语

Để...nó...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then perhaps his usefulness has run its course.

越南语

sự hữu dụng của hắn đang hiện ra đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nature will take its course.

越南语

- phải, tôi hiều. mọi thứ sẽ theo ý ta thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's funny how life plays its course.

越南语

cuộc sống đó tỏa ra sự vui nhộn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let it go.

越南语

thả nó ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

let it go!

越南语

dừng lại đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- just let it...

越南语

- hãy mặc kệ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let it go?

越南语

- quên đi ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but the fever must take its course.

越南语

nhưng cơn sốt phải có diễn biến chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let it increase!

越南语

cứ để nó gia tăng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

goddamn it, run!

越南语

trời ạ, chạy đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let it continue!

越南语

- cứ để nó tiếp tục!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's run! let's do it! run!

越南语

chạy nhanh lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,036,594,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認