您搜索了: mức độ ưu tiên (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mức độ ưu tiên

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

mức độ

越南语

priority

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nỘi dung (mỨc ĐỘ) cv sỬa chỮa

越南语

repair scope

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

yếu tố rủi ro đối với eb-5, diện ưu tiên thứ năm đối với tình trạng visa.

越南语

risks attendant to the eb-5, fifth preference visa status.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

chi phí đầu tư của một cá nhân, vật ký thác hoặc bất động sản chỉ được khấu trừ đến một mức độ chi phí vướt mức

越南语

investment expenses of an individual, trust or estate are deductible only to the extent they exceed

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

theo quy định của chương trình eb-5 đã được cung ứng hết cho những nhà Đầu tư theo diện ưu tiên trên, cũng như không thể đảm bảo khả năng

越南语

jobs have been allocated to investors in the priority described above, and there is no guaranty that one or

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

trong trường hợp có hơn hai nhà Đầu tư có cùng ngày công nhận tình trạng thường trú có điều kiện, thì nhà Đầu tư nào có đóng góp vào tài khoản bảo chứng của dự án sẽ được ưu tiên cung ứng việc làm.

越南语

in the event that two or more investors share the same date of commencing conditional permanent residency, priority of job creation allocation shall be given to the investor who first funded the project escrow account.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

chúng ta không chắc chắn khả năng sự biến động thị trường sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng công ty thực hiện dự án có lượng tiền mặt hoặc lượng tiền mặt thu được từ hoạt động bán tài sản nhằm hoàn trả tiền thỏa thuận hoạt động jce và khoản hoàn trả được ưu tiên chưa thanh toán.

越南语

there are no assurances that market fluctuations will not negatively impact the ability of the project company to generate cash or liquidate its assets to repay the jce operating agreement or generate deferred preferred return.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

vì lý do thỏa thuận hoạt động jce không có quỹ thanh toán nợ cho thỏa thuận hoạt động jce, cho nên công ty thực hiện dự án sẽ phải sử dụng lượng tiền mặt sẵn có thu được từ hoạt động kinh doanh hoặc bán tài sản nhằm hoàn trả tiền thỏa thuận hoạt động jce và khoản hoàn trả được ưu tiên chưa thanh toán.

越南语

since there is no sinking fund for the jce operating agreement, the project company will be required to use available cash from operations or sale of assets to repay the jce operating agreement and deferred preferred return.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

eb-5 được lập ra nhằm cấp visa định cư, ưu tiên công ăn việc làm đối với những cá nhân đủ điều kiện mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài với tư cách là thường trú nhân tại hoa kỳ trên cơ sở hoạt động đầu tư vào một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

越南语

program was created as an employment-based preference, immigrant visa category for certain qualified individuals seeking permanent resident status on the basis of their investment in a new commercial enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

một trong những nhược điểm của việc giảng dạy này là nó không những không thể đạt được cách tiếp cận giao tiếp mà còn không có các khái niệm liên quan khác, như tăng cường giảng dạy fl hoặc thúc đẩy đọc mạnh mẽ, viết quá trình và làm việc dự án. rất có khả năng thâm hụt trong giảng dạy fl thậm chí còn trở nên thiếu sót hơn, đặc biệt đối với những người ít được đào tạo về học thuật, ít được đào tạo về ngôn ngữ hoặc ít được ưu tiên về kinh tế.

越南语

one of the drawbacks of this teaching is that it has not only not been possible to achieve a communicative approach but that it has no other related concepts, such as enhancing fl teaching or promoting intense reading, process writing and project work. it is very possible that the deficit in fl teaching can become even more deficient, particularly for those who are less academically trained, less linguistically trained, or less economically privileged.

最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,265,199 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認