您搜索了: manna (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

manna

越南语

giọt mật

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- manna from heaven.

越南语

- lộc trời cho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the chicks are manna from heaven for an arctic fox.

越南语

chim non là món quà từ trên trời rơi xuống đối với cáo bắc cực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your fathers did eat manna in the wilderness, and are dead.

越南语

tổ phụ các ngươi đã ăn ma-na trong đồng vắng, rồi cũng chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

for a town stuck eating sardines, this is totally manna from heaven.

越南语

nhưng chắc chắn chăn là không có cơn mưa sao băng nào cho nhiều thị hơn cơn mưa hambuger này. (chơi chữ: meteor - meatier) khi mà mọi người dân ở đây đã ngán món cá sardine đến tận cổ rồi thì điều này như một món quà từ trên trời rơi xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and had rained down manna upon them to eat, and had given them of the corn of heaven.

越南语

cho mưa ma-na xuống trên họ đặng ăn, và ban cho lúa mì từ trên trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

but our soul is dried away: there is nothing at all, beside this manna, before our eyes.

越南语

bây giờ, linh hồn chúng tôi bị khô héo, không có chi hết! mắt chỉ thấy ma-na mà thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

our fathers did eat manna in the desert; as it is written, he gave them bread from heaven to eat.

越南语

tổ phụ chúng ta đã ăn ma-na trong đồng vắng, theo như lời chép rằng: ngài đã ban cho họ ăn bánh từ trên trời xuống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

thou gavest also thy good spirit to instruct them, and withheldest not thy manna from their mouth, and gavest them water for their thirst.

越南语

chúa cũng ban cho chúng thần linh lương thiện của chúa, để dạy dỗ cho chúng, không từ chối cho miệng chúng ăn ma-na, và ban cho chúng nước đặng uống khát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and moses said unto aaron, take a pot, and put an omer full of manna therein, and lay it up before the lord, to be kept for your generations.

越南语

môi-se lại nói cùng a-rôn rằng: hãy lấy một cái bình đựng đầy một ô-me ma-na, để trước mặt Ðức giê-hô-va, đặng lưu truyền các đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the children of israel did eat manna forty years, until they came to a land inhabited; they did eat manna, until they came unto the borders of the land of canaan.

越南语

dân y-sơ-ra-ên ăn ma-na trải bốn mươi năm, cho đến khi vào bờ cõi xứ ca-na-an, là xứ có người ta ở.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

who fed thee in the wilderness with manna, which thy fathers knew not, that he might humble thee, and that he might prove thee, to do thee good at thy latter end;

越南语

lại trong đồng vắng, ngài ban cho ngươi ăn ma-na mà tổ phụ chưa hề biết, để hạ ngươi xuống và thử ngươi, hầu về sau làm ơn cho ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the manna ceased on the morrow after they had eaten of the old corn of the land; neither had the children of israel manna any more; but they did eat of the fruit of the land of canaan that year.

越南语

ngày mà chúng đã ăn lúa mì của xứ, thì đến sáng mai ma-na hết; vậy, dân y-sơ-ra-ên không có ma-na nữa, nhưng trong năm đó ăn những thổ sản của ca-na-an.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and when the children of israel saw it, they said one to another, it is manna: for they wist not what it was. and moses said unto them, this is the bread which the lord hath given you to eat.

越南语

khi dân y-sơ-ra-ên thấy, bèn hỏi nhau rằng: cái chi vậy? vì chẳng biết vật đó là gì. môi-se bèn nói cùng dân sự rằng: Ấy là bánh mà Ðức giê-hô-va ban cho các ngươi làm lương thực đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and he humbled thee, and suffered thee to hunger, and fed thee with manna, which thou knewest not, neither did thy fathers know; that he might make thee know that man doth not live by bread only, but by every word that proceedeth out of the mouth of the lord doth man live.

越南语

vậy, ngài có hạ ngươi xuống, làm cho ngươi bị đói, đoạn cho ăn ma-na mà ngươi và tổ phụ ngươi chưa hề biết, để khiến ngươi biết rằng loài người sống chẳng phải nhờ bánh mà thôi, nhưng loài người sống nhờ mọi lời bởi miệng Ðức giê-hô-va mà ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,503,151 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認