您搜索了: many friends will get the vaccines soon (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

many friends will get the vaccines soon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i will get the wine.

越南语

chị đi lấy ít rượu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we will get the signature.

越南语

-chúng tôi sẽ có chữ ký thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-will get the same treatment!

越南语

- sao? Ông định...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will get the girls ready.

越南语

tôi sẽ bảo bọn nhóc chuẩn bị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

daryl and michonne will get the meds.

越南语

daryl và michonne sẽ lấy được thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and ifwe succeed, you and your friends will get a ton of it.

越南语

nếu chúng ta thành công, ông và các bạn ông sẽ có rất nhiều tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will get the hang of your language please stay

越南语

tôi sẽ nhận được hang của ngôn ngữ của bạn xin vui lòng trú

最后更新: 2016-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a lot of people in shipbuilding will get the axe.

越南语

nhiều người làm nghề đóng tàu sẽ bị sa thải.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you will get the ice cream, if you ask politely.

越南语

bạn sẽ có kem, nếu bạn hỏi một cách lịch sự.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he who scores five hits will get the prize tonight!

越南语

người nào chọi trúng năm lần sẽ thắng giải tối nay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you miss that court appointment, someone else will get the baby.

越南语

nếu cô để lỡ cuộc hẹn với tòa, người khác sẽ có được đứa trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the meek may inherit the earth, but the brave will get the sea.

越南语

người hiền sẽ hưởng được đất nhưng kẻ dũng sẽ có được biển

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i wanted to assure you that the hostages will get the best medical care.

越南语

tôi muốn đảm bảo rằng các con tin sẽ họ những chăm sóc y tế tốt nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no one else will get the details and you won't hear from me again.

越南语

không ai khác được biết những chi tiết và các ông sẽ không nghe tin gì từ tôi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as for bnd, the employees will get the next day the shock of their lives.

越南语

về phần bnd, sáng hôm sau hẳn là các nhân viên phải sốc lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i know that you will get the rest of them up to white beard's camp.

越南语

tôi biết giờ anh sẽ dẫn dắt bọn họ đến căn cứ của "gấu trắng."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- my family. when they are here, you will get the stone. i will have the money too.

越南语

chúng ta đã thoả thuận rồi, 1 khi chồng tiền đủ, anh sẽ có kim cương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

listen remember, feed him some milk every 4 hours to try heat it with with your hand then feed him or you will get the baby burnt

越南语

anh ph#7843;i h#7913;a v#7899;i t#244;i l#224; kh#244;ng #273;#432;#7907;c l#224;m h#7841;i em b#233; t#244;i n#243;i r#7891;i #273;#243;.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have 76 applicants this year, only one of whom will get the scholarship and most of whom have résumés just as impressive as yours.

越南语

chúng tôi có 76 đơn đăng kí và chỉ có 1 người sẽ đạt được... và những người có được 1 bản báo cáo ấn tượng như cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the dane will get the chance to impress boss arsene wenger when he lines up against england at wembley on wednesday night in a friendly.

越南语

cầu thủ người Đan mạch sẽ có cơ hội được thể hiện ấn tượng với arsene wenger khi được khoác áo đội tuyển quốc gia thi đấu giao hữu với đội tuyển anh trên sân wembley vào đêm thứ tư này.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,474,147 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認