尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can you tell me if there is a boat leaving for the mainland?
cho hỏi ở đây có tàu nào về đất liền không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you know if there is a jewish organization?
cô có biết có một tổ chức của người do thái nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if there is a next time!
giá mà có lần sau nhỉ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but if there is a next time
nếu có lần sau
最后更新: 2023-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and if there is a creator,
và nếu mà có đấng tạo hóa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if there is a door we open it
có cơ hội thì phải nắm lấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, let me know if there is any movement.
Được rồi, có chuyện là báo ngay đấy. - rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if there is a key that goes to your heart
♪ nếu có bí quyết vào được trái tim bạn ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- excuse me. do you know if there is a popeyes chicken around here?
xin lỗi, cô biết có nhà hàng popeyes nào gần đây không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can put out this fire, if there is a fire.
tôi có thể dập lửa vụ này, giả dụ là nếu có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when you come to vietnam, if there is a chance i will talk to you more
khi bạn đến vietnam, nếu có cơ hội tôi sẽ nói chuyện với bạn nhiều hơn
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i will say "i love you" to her! if there is a time limit
Đệ tử sẽ nói với người con gái ấy rằng ta yêu nàng nếu phải đặt 1 kỳ hạn lên mối tình đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
right, yeah, all right. if there is a threat.
vâng, đó là đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if there is a god up there, he would have turned his back on us by now.
nếu có chúa ở đây thì chắc hẳn ông ấy đã quay lưng lại với chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boss, if there is a widow around, don't worry.
Ông chủ, nếu ở đây có một góa phụ, đừng lo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am on it just to check in to see if there is a message filled later on in japan.
anh đang coi xem có tin nào từ nhật hay không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- whatever she needs, you let me know. - there is one thing i want you to know.
anh cứ nói với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if there is a foreshock it will register... and you just might have time te evacuate.
nếu có địa chấn, nó sẽ ghi nhận, và ông có thời gian để sơ tán khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if there is a god... and if he cares at all about... about any of us...
nếu có chúa... và nếu ngài ấy quan tâm mọi thứ... về ai trong chúng ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wonder if there is a day without looking up at the sky and wishing in the heart.
tôi tự hỏi liệu tồn tại 1 ngày không cần nhìn lên trời và ước nơi cõi lòng
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: