您搜索了: may you let me ask if there is a change on ts24? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

may you let me ask if there is a change on ts24?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can you tell me if there is a boat leaving for the mainland?

越南语

cho hỏi ở đây có tàu nào về đất liền không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know if there is a jewish organization?

越南语

cô có biết có một tổ chức của người do thái nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if there is a next time!

越南语

giá mà có lần sau nhỉ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but if there is a next time

越南语

nếu có lần sau

最后更新: 2023-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and if there is a creator,

越南语

và nếu mà có đấng tạo hóa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if there is a door we open it

越南语

có cơ hội thì phải nắm lấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all right, let me know if there is any movement.

越南语

Được rồi, có chuyện là báo ngay đấy. - rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if there is a key that goes to your heart

越南语

♪ nếu có bí quyết vào được trái tim bạn ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- excuse me. do you know if there is a popeyes chicken around here?

越南语

xin lỗi, cô biết có nhà hàng popeyes nào gần đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can put out this fire, if there is a fire.

越南语

tôi có thể dập lửa vụ này, giả dụ là nếu có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when you come to vietnam, if there is a chance i will talk to you more

越南语

khi bạn đến vietnam, nếu có cơ hội tôi sẽ nói chuyện với bạn nhiều hơn

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will say "i love you" to her! if there is a time limit

越南语

Đệ tử sẽ nói với người con gái ấy rằng ta yêu nàng nếu phải đặt 1 kỳ hạn lên mối tình đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

right, yeah, all right. if there is a threat.

越南语

vâng, đó là đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if there is a god up there, he would have turned his back on us by now.

越南语

nếu có chúa ở đây thì chắc hẳn ông ấy đã quay lưng lại với chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

boss, if there is a widow around, don't worry.

越南语

Ông chủ, nếu ở đây có một góa phụ, đừng lo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am on it just to check in to see if there is a message filled later on in japan.

越南语

anh đang coi xem có tin nào từ nhật hay không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- whatever she needs, you let me know. - there is one thing i want you to know.

越南语

anh cứ nói với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if there is a foreshock it will register... and you just might have time te evacuate.

越南语

nếu có địa chấn, nó sẽ ghi nhận, và ông có thời gian để sơ tán khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if there is a god... and if he cares at all about... about any of us...

越南语

nếu có chúa... và nếu ngài ấy quan tâm mọi thứ... về ai trong chúng ta...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i wonder if there is a day without looking up at the sky and wishing in the heart.

越南语

tôi tự hỏi liệu tồn tại 1 ngày không cần nhìn lên trời và ước nơi cõi lòng

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,796,313,389 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認