来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
literally.
- theo nghĩa đen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
literally!
theo đúng nghĩa đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- literally.
- Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- literally, okay.
- ra là thế... còn gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it wasn't meant to be taken literally.
không ph? i c? vi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
literally, figuratively
nghĩa đen nghĩa bóng
最后更新: 2015-07-01
使用频率: 75
质量:
参考:
literally, broken.
Đúng vậy, tan vỡ theo nghĩa đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, obviously, it's not meant to be taken literally.
cái đó rõ ràng là không thể hiểu theo nghĩa đen được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crap -- she literally meant crap.
cứt thật -- cô ấy nói nghĩa đen khi nói "cứt"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
and if i feel this bad about never making up with mr. park, a guy who meant literally nothing to me,
và nếu em thấy buồn về chuyện của ông park, người mà theo đúng nghĩa chẳng là gì đối với em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
actually, in those days, the word "companion" literally meant "spouse."
thật ra vào thời đó, từ 'bạn đường' có nghĩa đen là 'người phối ngẫu'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式