您搜索了: my father’s in law lost (death) anniversary (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

my father’s in law lost (death) anniversary

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

father-in-law

越南语

cha chồng

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

英语

let me hug my father-in-law!

越南语

Để tôi đến chào ba vợ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my father and my brother-in-law.

越南语

Đó là bố và anh rể tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and it ends with my father in a box.

越南语

cảnh sát sẽ không bao giờ giao bố em ra đâu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and because my father's in a camp you think that...?

越南语

và bởi vì cha em đang ở trong trại, anh nghĩ là...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

minister, your father-in-law approaches.

越南语

thưa bộ trưởng, bố vợ của ngài đang tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so you were saying your father-in-law....

越南语

vậy, anh đang nói, cha vợ anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

father-in-law and daughter-in-law

越南语

bo chong va con dau

最后更新: 2023-11-18
使用频率: 1
质量:

英语

i am returned only under my father-in-law's insistence.

越南语

thần quay lại vì bố vợ mình muốn vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but your brother will become your father-in-law.

越南语

nhưng anh trai của cháu sẽ trở thành cha chồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wrong like horrox and your silly father-in-law.

越南语

nhầm như cha horrox và ông bố vợ của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i got divorced and i wouldn't work for my father-in-law anymore.

越南语

anh ly dị và anh không muốn làm việc cho cha vợ mình nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

joffrey puts my father in chains, now he wants his ass kissed?

越南语

joffrey đã buộc xích lên người cha ta, bây giờ nó lại muốn ta hôn đít nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

filip's just come forward. with his father-in-law.

越南语

filip vừa mới đến cùng với bố chồng, ông tyberghein.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all of fathers in this world, they are all my father

越南语

những người bố trên thế giới này, Đều là bố của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was helpful when i wrote to your jailers to release you in my father-in-law's name.

越南语

nó thật có ích khi ta viết thư cho cai ngục ...để thả tự do cho ngươi dưới danh nghĩa của bố vợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank you, reverend horrox, i... know my father-in-law is profoundly excited about this deal.

越南语

cám ơn, Đức cha horrox, tôi biết rằng bố vợ của tôi sẽ rất hài lòng về hợp đồng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am playing chess with my father in the living room, meanwhile my mother is cooking in the kitchen

越南语

tôi đang ngồi chơi cờ tướng với ba của tôi trong phòng khách, trong khi đó mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

in the name of the prophets in the name of jeremiah and my father in the name of the most holy god i call you here.

越南语

nhân danh các tiên tri nhân danh jeremiah và cha ta nhân danh các thánh thần ta gọi người ra đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and it was told tamar, saying, behold thy father in law goeth up to timnath to shear his sheep.

越南语

người ta cho nàng ta-ma hay điều đó mà rằng: nầy, ông gia ngươi đi khiến thim-na đặng hớt lông chiên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,445,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認