尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we have much to look forward to.
ta còn nhiều việc phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you got a lot to look forward to.
các bạn có quá nhiều thứ để theo đuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do we have to look forward to?
chúng ta phải hướng tới cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got that to look forward to.
ta còn chuyện đó để trông đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, this is what i have to look forward to.
haiz, sau này tôi cũng sẽ ra như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have anything to look forward to.
em chẳng trông mong gì nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, something to look forward to.
Ừ, cũng gọi là được như mong đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give her something to look forward to.
hãy cho cô ấy một thứ để trông chờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for dirk diggler... the future is something to look forward to, not to fear.
theo dirk diggler... tương lai là để hướng tới, chứ không phải để sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's something to look forward to then.
vậy cậu có thứ để mong đợi rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that'll give me something to look forward to.
Điều đó sẽ cho em thứ để chờ đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insane with thirst. something to look forward to.
trông chờ 1 điều gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want you to begin to look forward to the new.
ta muốn nàng hướng tới những điều mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"we have a common goal and so much to look forward to, why would i go anywhere else?"
"chúng tôi có một mục tiêu chung và tất cả cùng hướng về mục tiêu đó, vậy tại sao tôi lại phải ra đi chứ?"
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
great, now i've got something to look forward to.
tuyệt, giờ cháu có thứ để trong ngóng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you have any idea whatyou'd have to look forward to if you stayed with me?
cô có biết điều gì sẽ chờ đón cô nếu chúng ta ở cùng nhau?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's hard to look forward to a white christmas. the weather today..
sẽ rất khó có được không khí giáng sinh trắng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we are 30,000 feet in the air, with nothing to look forward to on the ground.
chúng ta đang ở độ cao 30,000, và không có gì để trông mong ở mặt đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's had as much pain and suffering as anyone, and he still has hell to look forward to.
hắn ta cũng đau đớn và thống khổ như bao nhiêu người khác, và hắn vẫn còn trông chờ Địa ngục phía trước. chúc ngủ ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the first time since i lost richard, i feel like i've got something to look forward to. mmm...
Đó là lần đầu tiên từ khi em mất richard, em cảm thấy mình có thứ gì đó để hy vọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: