您搜索了: negligence (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

negligence

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

– criminal negligence?

越南语

– tội ngộ sát à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they vigorously denounced our negligence

越南语

họ lên án nặng nề sự khinh suất của chúng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hugh specializes in criminal negligence.

越南语

hugh chuyên trách về tội ngộ sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's no excuse for negligence.

越南语

không được bào chữa cho sự quên lãng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how many more must die... - because of your negligence?

越南语

còn bao nhiêu người nữa phải chết vì sự cẩu thả của anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but the magnitude of your negligence requires a greater sacrifice.

越南语

nhưng do sơ suất lớn của ngươi đòi hỏi phải có một sự hy sinh lớn hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have my permission to blame foreman at any negligence trial.

越南语

tôi cho phép cậu đổ tội lên foreman nếu phải ra tòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

① failure or damage caused by careless negligence and use of buyer.

越南语

① hư hỏng hoặc tổn thất do sự bất cẩn của bên mua trong quá trình vận hành sản phẩm.

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

英语

you could've been killed. it's probably criminal negligence.

越南语

anh có thể đã bị giết, còn tôi thì phạm tội ngộ sát hay gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

due to the negligence of the vehicle's keeper, the vehicle may be lost

越南语

do sự cẩu thả của người giữ xe mà có thể làm mất xe

最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you get to say your bit to sarah and then you stay buttoned up re alison's little bouts of criminal negligence.

越南语

- rồi là im mồm về vụ alison. - Đó không phải thỏa thuận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for negligence in the course of duty, sergeant jose lizarrabengoa is demoted to private and sentenced to one month's prison.

越南语

vì chểnh mảng trong khi thi hành nhiệm vụ, trung sĩ jose lizarrabengoa ...sẽ bị giáng cấp xuống làm binh nhì và bị kết án một tháng tù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we've heard from dozens of witnesses, some who go so far as to accuse the cia of covering up its own negligence in the days and weeks leading up to the attack.

越南语

chúng tôi đã nghe lời khai của hàng chục nhân chứng, có người còn buộc tội cia che đậy sự sơ suất của mình trong những ngày và những tuần dẫn đến vụ tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

postponement of the banquet function by the engager due to force majeure or acts of god but not limited to earthquake, other natural calamities, fire, strike, riots, coup d’etat, major power shortages or electrical power shutdowns which may be imposed by the government and occurring during the day of the function, severe water shortage leading to water rationing, or such other fortuitous events beyond the control of or not attributed to the fault or negligence of the hotel or the engager, shall be allowed by the hotel provided that the notice of postponement for the above reasons is given at least twenty- four (24) hours prior to the commencement of the event.

越南语

trường hợp khách hàng tạm hoãn tổ chức hội nghị do nguyên nhân thiên tai hoặc trường hợp bất khả kháng, nhưng không giới hạn bởi những sự kiện như động đất, tai ương, hỏa hoạn, đình công, bạo loạn, đảo chính, mất điện hoặc sự cố về điện lưới dẫn đến thiếu nguồn nước, hoặc những tai nạn xảy ra bất ngờ nằm ngoài kiểm soát hoặc không phải do lỗi lầm hoặc sự bất cẩn từ phía khách sạn hoặc khách hàng, thì khách sạn sẽ cho phép việc tạm hoãn trên với điều kiện khách hàng gửi thông báo về sự việc tạm hoãn vì lý do nêu trên ít nhất là hai mươi tư (24) giờ trước thời điểm bắt đầu hội nghị.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,785,253,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認