您搜索了: người lao động (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

người lao động

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

phải thu người lao động

越南语

receivables from employees

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lao động

越南语

employment

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 2
质量:

英语

người sử dụng lao động quy định)

越南语

employer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lao động bhtn

越南语

emp. paying ui

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hợp đồng lao động

越南语

probation contract

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nguồn lao động:

越南语

labor source:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

ĐƠn vỊ sỬ dỤng lao ĐỘng

越南语

company

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu 01a-tbh - danh sách người lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

越南语

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu c66a-hd - danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau

越南语

form c66a-hd - employees requesting for sickness benefit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hiện trạng dân số và lao động

越南语

existing condition of population and employment

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

tổng hợp hiện trạng dân số và lao động

越南语

existing condition of population and employment

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

* nhận xét hiện trạng dân số và lao động:

越南语

* remarks on existing condition of population and employment

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

mẫu 02a - danh sách lao động tham gia bhxh, bhyt, bhtn

越南语

form 02a - list of employees joining si, hi, ui

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

i. Đối với cá nhân cư trú có hợp đồng lao động:

越南语

for individuals with labor contracts:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

khÔng kÝ hỢp ĐỒng lao ĐỘng hoẶc cÓ hỢp ĐỒng lao ĐỘng dƯỚi 3 thÁng

越南语

without labor contracts or with ones in term of under 3 months

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu c47a - danh sách lao động, quỹ tiền lương bổ sung mức nộp bhxh

越南语

form c47a - employee list and wage-fund supplemented to si premium

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu 01a-tbh - danh sách lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

越南语

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

i. khấu trừ thuế tncn đối với tnct trả cho cá nhân có hợp đồng lao động:

越南语

i.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tháng 12/2002 được bầu làm tổ phó tổ sản xuất phân xưởng hệ trục và nguội gia công cơ khí kiêm công tác an toàn vệ sinh lao động.

越南语

on december 2002, i was appointed as the vice captain of axes and cold mechanical handling workshop, i was also in charge of labor safety and hygiene.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

dự báo sẽ thiếu lao động có tay nghề vì những địa phương khác, như thành phố hồ chí minh, tỏ ra hấp dẫn và thu hút lao động hơn Đà nẵng; và

越南语

it is forecast that there will be shortage of skillful employees because most of them prefer to move to the provinces, such as ho chi minh where they can enjoy the preferential policy for employment, than moving to danang;

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,084,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認