来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- no need to add?
- cần cõng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a new name to me.
một cái tên mới đối với ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choose brush to add
Ẩn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
something to add? tonight.
- có bổ sung gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no name to elevate status.
không tên tuổi để nâng cao địa vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you dare say that name to me?
sao anh dám nhắc cái tên đó trước mặt tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
captain, anything else to add?
Đại úy, còn gì muốn nói không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you changed your name to mclovin?
cậu đổi tên cậu thành mclovin à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that'll start to add up.
- họ sẽ còn thưởng thêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alice changed her name to may cheung
alice đã thay đổi tên của mình... thành may cheung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you could change your name to odor.
- cậu nên đổi tên thành odor thì đúng hơn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, there's a name to die for.
- Đúng là chết người thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just need a name to go with an alias.
tôi chỉ cần một tên với bí danh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you want me to put my name to this play?
và ngài muốn tôi đặt tên tôi cho vở kịch này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
default widget group name to display in designer
tên nhóm ô Äiá»u khiá»n mặc Äá»nh cần hiá»n thá» trong bá» thiết kế
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- we'll change the name to sky-baller.
ta sẽ đổi tên cậu ấy thành sky-baller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i might have to change my last name to jackson.
có lẽ anh đổi tên thành jackson mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because i am not gonna lend my name to an inferior product.
vì thầy không muốn bêu tên mình với "hàng" kém chất lượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"), and ornicar sounds like a familiar name to most frenchmen.
"), và ornicar sounds like a familiar name to most frenchmen.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a weaker man would surrender a name to deflect suspicion from himself.
một kẻ yếu đuối sẽ nói ra những cái tên để tránh sự nghi hoặc đè lên chính mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: