您搜索了: pick to light for order fulfillment (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

pick to light for order fulfillment

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

add to light table

越南语

thêm vào bảng ánh sáng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

no need to light it.

越南语

không cần phải châm đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you want to light it?

越南语

cậu muốn châm ngòi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

headaches, sensitivity to light.

越南语

Đau đầu, nhạy cảm với ánh sáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dark to light and light to dark

越南语

dark to light and light to dark

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need the light for a minute.

越南语

tôi cần ánh sáng !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if your involvement comes to light, you will hang for treason.

越南语

nếu sự liên can của chàng bị khui ra, chàng sẽ bị treo cổ vì mưu phản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"a warm light for all mankind."

越南语

"một nguồn sáng ấm áp cho nhân loại."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

a warm light for all mankind to share.

越南语

một nguồn sáng ấm ám để chia sẻ cho nhân loại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

air a team responding with a light for mission.

越南语

Đội trực thăng a đã trả lời với đèn nhận nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i keep forgetting to light up for you. - well, that's...

越南语

em đã quên điều đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you have a sensitivity to the-- to light?

越南语

có phải anh bị nhạy cảm với... ánh sáng á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hidden things will be brought to light in due time.

越南语

cháy nhà ra mặt chuột.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah, yeah. just, trying to light a fire here.

越南语

anh đang cố nhóm lửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my friend giuseppe and i need some help to light the fuses.

越南语

anh bạn giuseppe và tôi cần một ai giúp để châm ngòi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all your military forces must stay in the city and wait for order!

越南语

chúa công phải lệnh cho binh mã nhất định không được rời thành. lập tức hành lệnh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how would you like to... light... my cigarette in the bathroom?

越南语

sao nhỉ anh có muốn... châm lửa...điếu thuốc trong phòng tắm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's brought to light all the mistakes that i've made.

越南语

nó sẽ mang lại những lỗi lầm mà em từng làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"a careful search soon brought to light the hidden spring."

越南语

"việc tìm kiếm cẩn thận sẽ sớm mang chiếc lò xo được ẩn giấu ra ánh sáng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

because if it ever came to light you needed to be able to deny any knowledge or involvement...

越南语

bởi vì nếu sự thật bị khui ra nàng phải có khả năng phủ nhận bất cứ hiểu biết hay liên can nào...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,112,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認