来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
playing cards?
chơi bài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
two playing cards.
hai quân bài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she likes playing cards.
bình thường bà ấy thích chơi phỏm lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
playing
thuong
最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
-been playing cards with your dad?
- cháu có chơi bài với bố không vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in her hand were five playing cards.
trong tay cô là 5 quân bài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考: