来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- pleading for help.
-kêu cứu nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pleading, a few tears.
Đó chỉ là công việc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm pleading innocent.
tôi tuyên bố vô tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you pleading the fifth?
bà đang từ chối tiết lộ thông tin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's better than pleading.
còn hơn là xin xỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
none of that pleading the fifth crap!
chẳng lời biện hộ nào là fifth cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
today a new pleading, it took a month
hôm nay mới nộp đơn, tôi nghĩ chắc cũng phải mất 1 tháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you pleading for the lives of the feds?
mày đang cầu xin cho bọn fbi ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so i'm pleading with you as a stranger.
vì vậy tôi mới cầu xin 1 người lạ như anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
groveling, sniveling. .. . ..pleading for another chance.
bò lăn, khóc lóc để kiếm chác một cơ hội khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the dead are calling pleading for revenge, and we heed them.
những người chết đang kêu gào... sự trả thù, và chúng ta phải chú ý tới họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it speaks to yöur yearning, of one soul pleading for another.
Đó là một sự khao khát. một tâm hồn rướm máu vì một tâm hồn khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pleading with me on her knees to get her husband out of the concentration camp.
quỳ xuống cầu xin tôi cứu chồng cổ ra khỏi trại tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because today your humble servant is pleading for this slave's life!
là bởi vì hôm nay ty thần xin chúa thượng tha mạng cho một tên tiểu nô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
has excessive begging or pleading ever persuaded me to spare the life of a traitor?
thế sự cầu xin quá mức liệu có thuyết phục được ta giữ mạng một tên phản bội không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i will tell spencer that we're not pleading out, but oliver, you have a family.
và em sẽ nói với spencer rằng ta sẽ không bào chữa nữa, nhưng oliver à, anh có một gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can't place foot on street in capua without hearing someone pleading to the heavens for a sprinkle.
không dễ dạo bước ở capua... mà không nghe người dân cầu nguyện để trời ban mưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at a dinner that i've dragged you to after days of pleading, but my point is, is just let me have it!
trong bữa tối mà con kéo bố đi sau những ngày nài nỉ, nhưng ý con là, hãy cứ làm thế với con!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will find someone to file the pleadings.
tôi sẽ tìm ra ai đó đệ đơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: