来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i admire your pluck.
tôi ngưỡng mộ sự can đảm của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- real birds to pluck.
- chim thật để vặt lông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to pluck fire from one's hand
gắp lửa bỏ tay người
最后更新: 2023-09-09
使用频率: 1
质量:
let us pluck blessing from misfortune.
Để nắm lấy hạnh phúc từ nỗi bất hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you must pluck 'em on good friday.
cô phải nhổ nói vào ngày thứ sáu tuần thánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
victor, don't make me pluck you.
- nhưng mà cha muốn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have the pluck, but they have the luck.
chúng ta có can đảm nhưng họ có may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"with little more than pluck and belief,
"cùng với niềm tin và sự đoàn kết,"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
# pluck a hairball from the shower drain
# hãy lấy hết tóc trong lỗ thông bồn tắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you come dance. ok, pluck my eyes out. ok.
Được rồi, bắt đầu lên mắt tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you use a bow, or do you just pluck it?
cô có dùng một cái vĩ không, hay cô chỉ gảy nó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our work, sir, is to pluck brands from the burning.
công việc của chúng tôi, thưa ông, là cứu những nhánh cây khỏi than hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come, let me smell your rosebud and pluck your petal.
lại đây, để ta ngửi mùi hoa hồng của các em nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we can't just pluck it from the ground like a potato.
chúng ta không thể chỉ bứng nó ra khỏi đất như khoai tây được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you pluck out one of those keys while i sign the register.
và ông xỉa ra một cái chìa khóa trong khi tôi ký giấy đăng ký.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they pluck the fatherless from the breast, and take a pledge of the poor.
có người cướp kẻ mồ côi cha còn bú; bắt thế chưng áo trên mình kẻ nghèo;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mine eyes are ever toward the lord; for he shall pluck my feet out of the net.
mắt tôi hằng ngưỡng vọng Ðức giê-hô-va; vì ngài sẽ xở chơn tôi ra khỏi lưới.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
that's from the irons they used to pluck me from me poor late mother's womb.
cái đó là do cái móc sắt họ đã dùng để kéo tôi ra khỏi tử cung của người mẹ tội nghiệp đã quá cố của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't want you to pluck the wrong guy. okay, i'll take the stuff.
Được, tôi nhận hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if i did nothing but lounge about the palace, i'd learn to pluck a few notes.
nếu tôi không làm gì cả ngoài chuyện lang thang trong lâu đài, tôi cũng muốn học gảy đàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: