您搜索了: predestinated (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

predestinated

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

having predestinated us unto the adoption of children by jesus christ to himself, according to the good pleasure of his will,

越南语

bởi sự thương yêu của ngài đã định trước cho chúng ta được trở nên con nuôi của ngài bởi Ðức chúa jêsus christ, theo ý tốt của ngài,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

in whom also we have obtained an inheritance, being predestinated according to the purpose of him who worketh all things after the counsel of his own will:

越南语

Ấy cũng là trong ngài mà chúng ta đã nên kẻ dự phần kế nghiệp, như đã định trước cho chúng ta được điều đó, theo mạng của Ðấng làm mọi sự hiệp với ý quyết đoán,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,621,374 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認