来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
having predestinated us unto the adoption of children by jesus christ to himself, according to the good pleasure of his will,
bởi sự thương yêu của ngài đã định trước cho chúng ta được trở nên con nuôi của ngài bởi Ðức chúa jêsus christ, theo ý tốt của ngài,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
in whom also we have obtained an inheritance, being predestinated according to the purpose of him who worketh all things after the counsel of his own will:
Ấy cũng là trong ngài mà chúng ta đã nên kẻ dự phần kế nghiệp, như đã định trước cho chúng ta được điều đó, theo mạng của Ðấng làm mọi sự hiệp với ý quyết đoán,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: