来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prone to violence.
dễ bạo lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, prone to allergies.
nhưng dễ bị dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
prone to headaches, marshal?
dễ bị đau đầu thế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the power to weight ratio...
chỉ số công suất và trọng lượng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what i fear the most is weight gain
tôi sợ nhất chính là tăng cân
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am prone to migraines, yes.
- tôi hay bị đau nửa đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- but i'm prone to airsickness.
- nhưng tôi dễ bị say máy bay lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
time to weight every decision carefully!
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i read that dentists are prone to suicide.
có lần tôi đọc được rằng những nha sĩ có khuynh hướng tự tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was still prone to a certain sadness.
tôi vẫn cảm thấy một nỗi buồn nhất định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aren't we going to weight him down or something?
ta không chèn nặng thêm hoặc làm gì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but today, i'm a little more prone to seasickness.
nhưng hôm nay, tôi dễ bị say sóng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chinese students are the most prone to failure students in the world
học sinh trung quốc là những người dễ thất bại nhất trên thế giới
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the more prone to violence that the inmate is, the more stars he gets.
tù nhân càng có xu hướng bạo lực càng có nhiều sao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dr. moise said one of the side effects of corticosteroids is weight gain.
bác sĩ moise bảo tác dụng phụ của corticosteroids... là tăng cân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- because of what they had been through, they were prone to a variety of problems.
- vì những gì mà họ đã trải qua, khiến họ xảy ra rất nhiều vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
her body was the only one he took the trouble to weight down, so actually she was the third girl found.
Đó là cái xác duy nhất hắn cột đá cho chìm. cho nên đó là cô gái thứ 3 được tìm thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
see, this is where we, uh, detain prisoners prone to running off before i've finished with them.
Đây là chỗ chúng tôi giam giữ tù nhân thích chạy trốn trước khi tôi xong việc với bọn chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
as you know, the f-5 doesn't have the thrust-to-weight ratio of the mig-28.
chiếc f-5 không có tỉ lệ giữa sức đẩy và trọng tải như chiếc mig-28,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you may like him, but then you end up pregnant with, like, trucker hips, and you have a baby with billy lavatino, and you're addicted to weight watchers, you little bitch.
em có thể thích anh ấy, nhưng sau đó em sẽ kết thúc khi mang thai, và em có một em bé với billy lavatino, và em phát phì ra, em trông rất tệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: