您搜索了: proprietary (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- proprietary.

越南语

- nhà đầu tư độc lập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

feed, proprietary

越南语

thức ăn giữ độc quyền công thức chế tạo

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

company proprietary

越南语

công ty (sở hữu)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

um, that is proprietary.

越南语

um, đó là độc quyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's proprietary software.

越南语

phần mềm mã nguồn đóng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maintain confidentiality of proprietary information

越南语

thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin độc quyền.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

英语

because they're experimental or proprietary.

越南语

chắc chúng chỉ mang tính thử nghiệm hoặc thuộc sở hữu người khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

was our proprietary friend here worth the reputation?

越南语

người bạn độc quyền của chúng tôi ở đây có xứng đáng với danh tiếng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the drive is proprietary technology built by goliath.

越南语

cái ổ đĩa là sản phẩm của hãng goliath ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't know where this proprietary stance comes from.

越南语

sao lại là "của" anh ta chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

==isz format==ultraiso uses a proprietary format known as isz.

越南语

==isz format==ultraiso uses a proprietary format known as isz.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

ethylparaben and sodium laureth sulfate is mermaiden's proprietary formula.

越南语

-ethyl paraben và sodium laureth sulfat là công thức độc quyền của mermaiden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the first missile system to incorporate our proprietary repulsor technology.

越南语

Đó là hệ thống tên lửa đầu tiên kết hợp những công nghệ ghê gớm mà chúng tôi sở hữu độc quyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hm? that you believe i have some proprietary kind of selfishness about my own formula.

越南语

khiến anh tin rằng tôi có chút gì đó ích kỷ về công thức của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it affirms that you will not divulge proprietary technology to any source, either foreign or domestic.

越南语

nó đảm bảo rằng anh sẽ không tiết lộ công nghệ độc quyền cho bất cứ tổ chức nào trong hay ngoài nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's our position that stark has the means to maintain proprietary ownership of the mark ii platform.

越南语

lập trường của chúng tôi là công ty stark vẫn còn giữ quyền sỡ hữu bộ giáp the mark ii .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

supplier may provide principle consumer with certain confidential or proprietary information (“confidential information”).

越南语

nhà cung cấp

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

英语

they spin a sexy story with these super-thin cadmium telluride semiconductors, but the truth is, the technology is not proprietary...

越南语

họ giăng ra một câu chuyện khêu gợi... về màng bán dẫn siêu mỏng từ cadmium và tellurium, nhưng thực tế là công nghệ đó không có bằng sáng chế độc quyền...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

most proprietary instant messaging services do not allow you to connect from more than one location. check that nobody is using your account without your permission. if you need a service that supports connection from various locations at the same time, use the jabber protocol.

越南语

phần lớn dịch vụ tin nhắn (im) sở hữu không cho phép người dùng kết nối đồng thời từ nhiều địa điểm. hãy kiểm tra xem không có người khác cũng sử dụng tài khoản của bạn, không do bạn cho phép. nếu bạn cần sử dụng một dịch vụ có phải hỗ trợ khả năng kết nối đồng thời từ nhiều địa điểm khác nhau, hãy sử dụng giao thức jabber (mạng tự do).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

well, sonya probably didn't tell you this, but the place is privately run, which means they have proprietary software, which means i haven't had a chance to hack it.

越南语

À, có thể sonya chưa nói với cô điều này, nhưng nơi đó do một cá nhân điều hành, có nghĩa là họ sở hữu phần mềm độc quyền, và tôi chưa có cơ hội để hack nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,451,178 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認