您搜索了: put the events in the correct order (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

put the events in the correct order

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

events in the month

越南语

tin tỨc sỰ kiỆn trong thÁng

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

put the ape back in the cage.

越南语

cho con khỉ vào chuồng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the document is not in the correct file format

越南语

tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

- put the money in the bag.

越南语

-cho tiền vào bao ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

despite the events in monaco.

越南语

cho dù sự kiện xấu ở monaco .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's best to write down the correct order.

越南语

- khoan đã tốt nhất ta nên ghi lại thứ tự các hành động

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- put the degas in the bedroom.

越南语

-hãy đặt bức này vào phòng ngủ .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- can i put the car in the barn?

越南语

- tôi có thể cho xe vào nhà kho chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"put the lotion in the basket".

越南语

bỏ nước thơm vào giỏ".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

to put the vehicle in the right place

越南语

để xe đúng nơi quy định

最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(mohinder) the events in this comic.

越南语

- Đây là tập "9th wonder" mới?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

the bank put the house in the auction what?

越南语

ngân hàng sẽ đấu giá ngôi nhà sao ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-i put the pans in the box, mrs. parker.

越南语

-cháu bỏ cái đĩa cân trong hộp đấy, bà parker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

put the device in the crib, arm it and leave.

越南语

Để bom vào cái cũi kích hoạt nó rồi ra khỏi nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

government can't put the machine back in the box.

越南语

{\pos(192,230)}chính phủ không thể mang cái máy trở lại cái hộp nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you don't put the broccoli stems in the blender.

越南语

em không để cọng cải vào trong máy xay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

even more exciting are gamma ray bursts, the most energetic events in the universe.

越南语

thú vị hơn nữa là các vụ nổ tia gamma, những sự kiện giàu năng lượng nhất trong vũ trụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i put the diamond in the coat and i put the coat on her!

越南语

tao đã để viên kim cương trong túi áo khoác. và tao đã đưa áo cho cô ấy mặc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't forget to put the führer in the right perspective.

越南语

Đừng quên đặt hình quốc trưởng vào đúng vị trí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he must've done it this morning and put the body in the trunk.

越南语

chắc hắn giết cô ấy sang nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,535,562 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認