来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
events in the month
tin tỨc sỰ kiỆn trong thÁng
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
put the ape back in the cage.
cho con khỉ vào chuồng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the document is not in the correct file format
tà i liá»u không phải có dạng thức táºp tin Äúng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- put the money in the bag.
-cho tiền vào bao ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
despite the events in monaco.
cho dù sự kiện xấu ở monaco .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's best to write down the correct order.
- khoan đã tốt nhất ta nên ghi lại thứ tự các hành động
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- put the degas in the bedroom.
-hãy đặt bức này vào phòng ngủ .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can i put the car in the barn?
- tôi có thể cho xe vào nhà kho chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"put the lotion in the basket".
bỏ nước thơm vào giỏ".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
to put the vehicle in the right place
để xe đúng nơi quy định
最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
(mohinder) the events in this comic.
- Đây là tập "9th wonder" mới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
the bank put the house in the auction what?
ngân hàng sẽ đấu giá ngôi nhà sao ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-i put the pans in the box, mrs. parker.
-cháu bỏ cái đĩa cân trong hộp đấy, bà parker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
put the device in the crib, arm it and leave.
Để bom vào cái cũi kích hoạt nó rồi ra khỏi nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
government can't put the machine back in the box.
{\pos(192,230)}chính phủ không thể mang cái máy trở lại cái hộp nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you don't put the broccoli stems in the blender.
em không để cọng cải vào trong máy xay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
even more exciting are gamma ray bursts, the most energetic events in the universe.
thú vị hơn nữa là các vụ nổ tia gamma, những sự kiện giàu năng lượng nhất trong vũ trụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i put the diamond in the coat and i put the coat on her!
tao đã để viên kim cương trong túi áo khoác. và tao đã đưa áo cho cô ấy mặc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget to put the führer in the right perspective.
Đừng quên đặt hình quốc trưởng vào đúng vị trí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he must've done it this morning and put the body in the trunk.
chắc hắn giết cô ấy sang nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: