来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
like the quickest run ever?
nhanh nhất có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll take the quickest.
tôi sẽ chọn cách nhanh gọn nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's the quickest way back.
Đó là cách nhanh nhất để ta trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ninth avenue's the quickest way--
ninth avenue là đường nhanh nhất--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's the quickest way to get there
cách nhanh nhất để đến đó là gì
最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:
it's the quickest way out of the building.
Đây là cách nhanh nhất ra khỏi tòa nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a sharp knife cuts quickest and hurts least.
một con dao bén cắt nhanh nhất và ít đau nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and that would be the quickest way for me to pro down..
- Đó sẽ là cách nhanh nhất để tớ nhập hội.. - chẳng tốt hơn sao nếu cả hai ta cùng tham gia vào nhóm nổi tiếng? - Ý cậu là ta sẽ tổ chức tiệc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but if you want the quickest way, i'd take bilbee pass.
nhưng nếu anh muốn nhanh nhất, thì tôi sẽ chọn Đèo bilbee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man who undoes all the brassieres on his side the quickest, wins.
kẻ nào cởi được mọi áo ngực của các cô gái bên phía mình nhanh nhất, sẽ thắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did bernoulli sleep before he found the curves of quickest descent?
bernoulli có ngủ trước khi ông ta tìm thấy đường đẳng nhiệt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
exactly, and i'm the quickest way to get claire out of there.
Đúng, và cháu là cách nhanh nhất để đưa claire thoát khỏi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a long way uptown. i think the subway's probably quickest.
từ đây lên đó còn xa, em nghĩ đi xe điện ngầm là nhanh nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if a thought goes through his head, it's the quickest trip in america!
nếu có một ý nghĩ trong đầu ông ta, thì hẳn đó sẽ phải là một chuyến đi nhanh nhất qua nước mỹ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you last saw caspian at the shuddering woods, and the quickest way there is to cross at the river rush.
lần cuối cùng ông nhìn thấy caspian là tại cánh rừng shuddering, và con đường ngắn nhất để tới đó là vượt qua con sông rush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the quickest way out of the pass he'll be looking for help, to get his cuffs off
để tháo còng tay ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
however, raikkonen has travelled to the yas marina circuit – posting the fourth quickest time in second practice on friday,
tuy nhiên, raikkonen đã tham gia chặng đua yas marina – cán đích ở vị trí thứ tư vào hôm thứ sáu.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
the quickest way to draw it out,and you know it. - what? - i'm so regretting this.
đó là cách nhanh nhất để dụ thứ ấy ra. em đã nghe đủ những lời nhảm nhí của anh rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what's the quickest way out? - after the cooling tower, there's an elevator.
con #273;#432;#7901;ng ra kh#7887;i #273;#226;y nhanh nh#7845;t l#224; g#236;?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a little word of advice. my mama always said, "the quickest way to a man's heart is through his stomach."
một lời khuyên hữu ích nhỏ nhé, mẹ mình luôn nói rằng các nhanh nhất tới trái tim đàn ông là qua dạ dày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式