您搜索了: recurring (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

recurring

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

non-recurring.

越南语

không lặp lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, recurring occasionally

越南语

da, thỉnh thoảng tái phát

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

which means non-recurring.

越南语

nghĩa là nó không lặp lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've had a recurring dream

越南语

ta có 1 giấc mơ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have this terrible recurring thought.

越南语

ta có suy nghĩ tồi tệ trong đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is like a recurring dream i used to have.

越南语

cái này giống như một giấc mơ lặp đi lặp lại mà em vẫn thường gặp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how come my recurring dream never ended this way?

越南语

không hiểu sao cái giấc mơ dai dẳng của em không bao giờ kết thúc như vầy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

auto-pay makes you easier to pay recurring bills.

越南语

thanh toán tự động giúp bạn thanh toán các hóa đơn định kỳ dễ dàng hơn.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

英语

that is, literally, a recurring stress dream that i have.

越南语

Đó là giấc mơ căng thẳng nhất đối với tôi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can make a payment now, in the future or set up recurring payment.

越南语

bạn có thể thanh toán ngay lập tức, thanh toán sau hay thanh toán định kỳ.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

英语

have you noticed any recurring thoughts or images things you can't get out of your head?

越南语

anh có thấy bất kỳ suy nghĩ hay hình ảnh nào lặp đi lặp lại... những thứ anh không thể gạt bỏ khỏi suy nghĩ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then, in 1961, ernest tupes and raymond christal found five recurring factors from this 16pf questionnaire.

越南语

then, in 1961, ernest tupes and raymond christal found five recurring factors from this 16pf questionnaire.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

if the suffering of your own heart doesn't kill you, the ever-recurring civil war might.

越南语

nếu nỗi đau trong lòng bạn không giết bạn được, thì cuộc nội chiến dằng dai lại có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can't allow you to leave until we're certain what happened was a non-recurring event.

越南语

chúng tôi chưa thể cho anh xuất viện... tới khi chúng tôi chắc chắn chuyện tương tự không lặp lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,548,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認