来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
relationship
mối quan hệ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
relationship?
mối quan hệ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
relationship list
danh mục mối quan hệ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
our relationship.
mối quan hệ của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no relationship?
không có quan hệ gì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-our relationship ...
- mối quan hệ của bọn tớ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want relationship
tôi yêu bạn rất nhiều
最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
codependent relationship.
mối quan hệ tương hỗ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thus, our relationship...
vì vậy, mối quan hệ chúng ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
define the relationship.
xác định mối quan hệ đi đấy! Đúng thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a relationship, marriage.
một mối quan hệ, hôn nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a relationship.
Đó là một mối quan hệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-my first relationship?
- lần quan hệ đầu tiên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
any clear cut relationship
bất kỳ mối quan hệ rõ ràng nào
最后更新: 2022-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
he's got relationship gut.
cậu ấy bị tình yêu chi phối rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's your relationship, evan.
Đấy là mối quan hệ của anh, evan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can this relationship last forever?
mối quan hệ này kéo dài mãi mãi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
every relationship goes through this.
các mối quan hệ đều phải trải qua chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're playing relationship chicken.
họ là gà lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you sure i'm relationship material?
em có chắc rằng anh là mối quan hệ chính thức không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: