您搜索了: reluctant (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- reluctant.

越南语

- miễn cưỡng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not reluctant.

越南语

không có miễn cưỡng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was born reluctant.

越南语

thì tôi miễn cưỡng được sinh ra mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you ever feel reluctant?

越南语

cậu có cảm thấy miễn cưỡng quá không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

reluctant, aren't you?

越南语

không nỡ đi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am reluctant this time.

越南语

lần này ta đã từ chối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but the villagers are reluctant.

越南语

nhưng nông dân thì lại không muốn tình nguyện tòng quân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you reluctant to have me?

越南语

có phải anh miễn cưỡng nhận tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why am i reluctant to criticise him?

越南语

yale không làm thế đâu. anh ấy không phải loại như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

eager to fuck, reluctant to fess up?

越南语

có gan làm "cho sướng"... không có gan nhận hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

from the beginning you seemed so reluctant.

越南语

ngay từ đầu ông có vẻ như là rất miễn cưỡng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

our citizens are reluctant to emigrate to armorica.

越南语

sự đắn đo của dân chúng không muốn đến armorique định cư

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i won't feel reluctant to give up human desires

越南语

tuyệt không lưu luyến nửa điểm tình dục của nhân thế

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

forgive me if i seem reluctant to put my life in your hands.

越南语

xin thứ lỗi vì tôi không thể trao mạng sống của mình cho ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hannah was reluctant at first, but penelope can be pretty persuasive.

越南语

ban đầu hannah không chịu, nhưng penelope đã thuyết phục được cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he shoved the tape into the reluctant vcr and walked to the wall to turn off the lights.

越南语

anh ta đẩy băng vào cái đầu máy vcr khó bảo và bước đến gần tường tắt đèn.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

英语

we've got a little problem in detroit, a couple of reluctant ball players.

越南语

chúng ta có một chút vấn đề ở detroit, một vài cầu thủ không chịu hợp tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(fireman) i've never seen anyone so reluctant to be called a hero.

越南语

tôi chưa từng gặp ai không muốn đuợc gọi là một vị anh hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

our witness is reluctant to come forward, but when they saw i was leaving, it forced their hand.

越南语

nhân chứng của ta lưỡng lự không đứng lên, nhưng khi tụi nhỏ thấy anh sắp đi, nó buộc chúng lên tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the city remains reluctant to share new information. we are getting reports on what appears to be a mass cleansing.

越南语

không có thêm tin tức gì từ các vùng còn lại của thành phố nhưng chúng tôi đã nhận được các báo cáo trước đó rằng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,806,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認