您搜索了: rise to a challenge (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

rise to a challenge

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- a challenge...

越南语

tôi luôn luôn thua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be a challenge.

越南语

là một thách thức đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one rises to meet a challenge.

越南语

tố thêm 1 để nhận lời thách thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like a challenge.

越南语

tôi thích thử thách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you want a challenge?

越南语

anh cần mục tiêu sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- right, a challenge.

越南语

tôi lúc nào cũng thử thách chính mình thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i propose a challenge.

越南语

ta đề nghị một thử thách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a challenge code.

越南语

- mã xác nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-sounds like a challenge?

越南语

- nghe như một lời thách thức?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give rise to

越南语

quăng dây ném lên bờ!

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

it would be a challenge...

越南语

- Đó sẽ là 1 thách thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they've issued a challenge.

越南语

họ đã đưa ra thách thức rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think he wants a challenge.

越南语

tôi nghĩ hắn muốn thách thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you'll really have a challenge then.

越南语

anh sẽ thực sự gặp một thách thức đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a challenge? fine, i like a challenge.

越南语

thách thức tao ah.... ok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

most likely, a challenge must be answered.

越南语

mội khi lời thách thức được đưa ra thì người kia phải đám lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that sounds like a challenge, mr. reese.

越南语

có vẻ giống như là 1 thách thức, mr. reese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i like my men to be shy. presents a challenge for a girl.

越南语

anh ta hơi mắc cỡ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's not even what makes it a challenge.

越南语

Đó không phải là thách thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

none give rise to suspicion?

越南语

không có ai đáng khả nghi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,063,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認