您搜索了: salted (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

salted

越南语

Ướp muối

最后更新: 2010-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

salted pork?

越南语

thịt lợn muối?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

salted fish boy

越南语

tên tiểu tử cá muối,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

salted roasted cashews

越南语

hạt điều rang muối

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it smells like salted fish

越南语

nghe như mùi cá muối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

warm up ends here...salted fish

越南语

màng khởi động đến đây chấm dứt nhé...cá muối!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

salted roasted chicken cartilage

越南语

nam dong co

最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the salted pork is particularly good.

越南语

món thịt lợn muối này đặc biệt ngon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want it pulled down and the earth salted.

越南语

tôi muốn dìm nó xuống và rắc muối lên trên 204

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

youve salted away every fact under the sun!

越南语

anh nhét đủ thứ trên đời vào đấy còn gì!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dried and salted, cut into strips and snipped off with scissors

越南语

cá muối thì ngon hơn nhiều nhất là khi bà cắt thành miếng dài như vầy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

see them cleaned of blood and salted, to hold rot at length.

越南语

lau sạch máu và rải muối lên xác, để tránh thối rữa hết mức có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we could still assemble an army when we get back to fight back salted fish

越南语

giờ chúng ta vẫn có thể về nhà, chiêu binh mãi mã tiếp tục kháng chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for every one shall be salted with fire, and every sacrifice shall be salted with salt.

越南语

vì mỗi người sẽ bị muối bằng lửa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he burned the cities, killed the men, raped their women, salted their crops.

越南语

Ông đốt cháy thành phố, giết chết đàn ông, hãm hiếp phụ nữ, ướp muối vào vụ mùa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the roman bodies we have salted will be clothed to our cause, and placed to give the illusion of presence.

越南语

những cái xác la mã đã được rắc muối sẽ được mặc quần áo của quân ta, sẽ được đặt ra để như sự hiện diện ảo của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the carpet settled gently on the lawn of the royal palace, the sultan dropped to his knees, salted tears streaked his cheeks.

越南语

khi thảm được trải tử tế trên sân cỏ của cung điện hoàng gia, hoàng đế thổ nhĩ kì quỳ xuống, những giọt nước mắt mạn chát chảy xuống má.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

look, look, look, look, i'm doing it! it is like a salted chicken rather than a preserved duck

越南语

cậu xem cách tôi biến nó thành con vịt chị đang ướp con gà đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and as for thy nativity, in the day thou wast born thy navel was not cut, neither wast thou washed in water to supple thee; thou wast not salted at all, nor swaddled at all.

越南语

về sự mầy sanh ra, trong ngày mầy mới đẻ, rún mầy chưa cắt, chưa rửa mầy trong nước cho được thanh sạch, chưa xát bằng muối, chưa bọc bằng khăn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ye are the salt of the earth: but if the salt have lost his savour, wherewith shall it be salted? it is thenceforth good for nothing, but to be cast out, and to be trodden under foot of men.

越南语

các ngươi là muối của đất; song nếu mất mặn đi, thì sẽ lấy giống chi mà làm cho mặn lại? muối ấy không dùng chi được nữa, chỉ phải quăng ra ngoài và bị người ta đạp dưới chơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,553,660 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認