来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scaffolding threads
sợi tan (dùng cho đăng ten)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
scaffolding permits?
cấp phép dàn giáo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-the scaffolding violations?
- dàn giáo phạm luật ấy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get under the scaffolding.
Đến chỗ để giàn giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for scaffolding permit violation...
dựng dàn giáo không phép...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
basic scaffolding bởi pvd training cấp
basic scaffolding granted by pvd training
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
i told you that scaffolding violation was dogshit.
tôi đã bảo cái vụ vi phạm dàn giáo này rất vớ vẩn rồi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you recall, there was also scaffolding at golgotha.
nếu các người còn nhớ ngày xưa cũng có một giàn giáo trên đồi golgotha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. ershon has agreed to correct this scaffolding situation.
Ông ershon đã đồng ý sửa chữa sai lầm dàn giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
owner figuring in the delightful view of cranes and scaffolding?
người chủ thấy được tầm nhìn tươi đẹp nào với cần cẩu và giàn giáo thế kia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get rid of that scaffolding and replace it with webbing. - okay.
bỏ cái giàn giáo kia đi và thay bằng lưới .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he hasn't"t applied for a single scaffolding permit.
Ông ta chưa hề xin cấp phép dựng dàn giáo nào cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i understand there was a bit of a mix-up with the whole scaffolding business.
tôi hiểu vấn đề là có chút lộn xộn với công trình dàn giáo xây dựng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on february 17th 1937, eight workers and two engineers lost their lives when a section of scaffolding felt through a safety net, during construction of the golden gate bridge.
vào ngày 17-2-1937, 8 công nhân và 2 kỹ sư đã tử vong khi một giàn giáo... đã sập khỏi một lưới an toàn trong lúc xây dựng cầu cổng vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: