您搜索了: seasoned (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

seasoned?

越南语

dày dạn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

water, seasoned

越南语

nước thích hợp để sử dụng

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

- all of them are seasoned in battle.

越南语

- tất cả bọn họ đều thông thạo chiến tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ground seasoned shrimp grilled on thin sugarcane skewer

越南语

tôm tẩm gia vị bọc đất nướng trên que xiên mỏng bằng mía

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

英语

the pot is seasoned by repeatedly pouring tea over the surface.

越南语

chiếc ấm được tôi luyện bằng nước trà không ngừng tràn trên bề mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd like some fresh, clear, well seasoned perspective.

越南语

tôi muốn một sự phối hợp nhuần nhuyễn, gọn gàng, tươi mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so they want seasoned hairbags like you breaking these recruits in.

越南语

vì thế, họ muốn một cựu binh dày dạn như anh dẫn các tân binh hòa nhập vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this name will no doubt be familiar to the more seasoned persons among you.

越南语

cái tên này chắc chắn sẽ thân thuộc với những người dạn dày hơn trong số các bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm a seasoned slaver, you are- well, you are a neophyte,

越南语

tôi là tay buôn kỳ cựu rồi. còn ông, ông chỉ là tay mơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is a popular timber for wood turners, particularly if old and well-seasoned.

越南语

it is a popular timber for wood turners, particularly if old and well-seasoned.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

a child with two seasoned warriors counseling her and a powerful army at her back, your grace.

越南语

một con oắt với hai chiến binh từng trải làm cố vấn và 1 đạo quân hùng mạnh làm hậu thuẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

salt is good: but if the salt have lost his savour, wherewith shall it be seasoned?

越南语

muối là giống tốt; nhưng nếu muối mất mặn, thì lấy chi làm cho nó mặn lại được?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

such crimes are tolerated more often than others because they seldom involve violence and they tend not to be committed by seasoned criminals.

越南语

loại tội phạm này thường được hưởng sự khoan hồng của pháp luật bởi vị họ hiếm khi có những hành vi bạo lực và không có tiền án tiền sự.

最后更新: 2017-07-13
使用频率: 1
质量:

英语

i'm only a young girl, new to the ways of war, but perhaps a seasoned captain like yourself can explain to me how you propose to defeat us.

越南语

ta chỉ là 1 cô gái trẻ, mới vừa biết tới binh pháp, nhưng có lẽ 1 đội trưởng kinh nghiệm như các người có thể giải thích cho ta biết các người tính đánh bại ta như thế nào đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, i know you've met with larger groups, but i'm about to show you why working with a boutique firm run by two seasoned pros is a smart move for you.

越南语

tôi biết các ông đã gặp công ty lớn hơn nhưng tôi sẽ cho các ông thấy tại sao hợp tác với 1 công ty nhỏ ...được điều hành bởi 2 người có kinh nghiệm lại là 1 bước đi đúng đắn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's perfectly cooked rice, seasoned by a master chef, on top of which he places specially selected slices of the highest quality, line-caught ocean fish.

越南语

Đó là gạo được nấu kĩ và gia vị bởi đầu bếp trên đó, ông ta đặt những miếng cá được đặc biệt tuyển lựa đạt chất lượng cao nhất, món cá biển câu bằng dây câu..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because if you're not sold on callahan, you can still come out of here with a handful of draft picks, you look like a seasoned pro, and everybody wonders what you're up to next year.

越南语

vì nếu anh không lấy callahan, anh vẫn có thể ra khỏi đây với đầy lượt tuyển. trông như người chuyên nghiệp và ai cũng sẽ tự hỏi anh định làm gì năm sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,112,823 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認