您搜索了: see yah 🥰 in a while (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

see yah 🥰 in a while

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

see yöu in a while.

越南语

ba gặp lại con sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dinner in a while?

越南语

chút xíu ăn tối nghe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

remember me once in a while

越南语

hãy thỉnh thoảng nhớ đến em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hasn't done that in a while.

越南语

nhưng đã không làm điều đó nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's only once in a while!

越南语

cũng không phải ăn thường xuyên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll be back in a while.

越南语

- chút xíu tôi quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and even get outside... once in a while.

越南语

và thậm chí còn được ra ngoài... trong một lúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- best idea he's had in a while.

越南语

- Ý tưởng tốt nhất từ trước tới giờ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cos you hadn't mentioned it in a while.

越南语

vì trước đây anh không hề nhắc đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

almost everybody feels like that once in a while.

越南语

hầu như tất cả mọi người đều có lần muốn thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you should listen to me once in a while.

越南语

mình xin cậu. nghe mình một lần thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in a while, crocodile. - good night, boys.

越南语

về ngủ với mẹ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but... every once in a while it's a dildo.

越南语

nhưng... cứ rung lần lượt như thế thì là đồ chơi người lớn đấy (dildo).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in a while, you'll be with your little girl.

越南语

vài tuần nữa cô sẽ đoàn tụ với con gái nhỏ của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he won't even write me a letter once in a while.

越南语

nó còn không thèm thỉnh thoảng viết cho tôi một lá thư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i haven't had anyone cook for me in a while, so...

越南语

Đã rất lâu rồi không có ai nấu ăn cho em, nên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i haven't seen him in a while. i thought he was gone.

越南语

tôi không gặp anh ta lâu rồi, tôi tưởng anh ta đi xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, we haven't had anything interesting happen in a while!

越南语

mình không có được cái gì thú vị cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

{ gargling } well, we believe in splurging every once in a while.

越南语

[ súc miệng ] chúng tôi đã từng rất hoang phí trước đây .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[clears throat] haven't seen ms nussbaum in a while?

越南语

bà nussbaum đã mất tích được 1 thời gian

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,978,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認