来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
seems like yesterday.
vậy mà như mới hôm qua. Ôi, trời, không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seems like.
hình như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it seems like just yesterday since we...
cứ ngỡ là chỉ mới hôm qua chúng tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it seems like ages.
dường như đã lâu lắm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like yesterday, i was...
giống sáng nay, cháu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ seems like only yesterday you were eating mosquitoes
♪ giống như chỉ mới ngày hôm qua, bạn vẫn còn đang ăn những con muỗi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and he seems like me.
anh ta có thiện cảm tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i mean like, yesterday.
Ý tôi là, đáng lẽ phải làm thế từ hôm qua rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- must seem like only yesterday.
joffrey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- like yesterday, all right?
- ngay bây giờ, được chứ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he seems like a good guy.
Ông ấy trông có vẻ tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seems like you was, you know...
có vẻ như anh, anh biết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it seems like two years.
- thế mà cứ như 2 năm ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what was the weather like yesterday
hôm qua thời tiết như thế nào
最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:
he does what seems like nothing.
anh ấy làm như không có gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seriously, he seems like my type.
thật sự, có vẻ anh ấy là kiểu người tôi thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- like yesterday and the day before.
giống như hôm qua, hôm kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, seems like it's started.
bây giờ mới thực sự bắt đầu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seems like you're doing too well
ta thấy cậu ăn no dửng mỡ rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it seems like you're more cheerful.
trông cậu có sức sống hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: